Đề thi Tiếng nhật JLPT N3 các năm gần đây
Mục điểm | Khối | Điểm | Khoảng | Phần trăm | Phản hồi | Contribution to course total | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trắc nghiệmĐề thi jlpt từ vựng N3 文字語彙 tháng 7/2010 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
- | - | 0–83 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 7/2010 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt từ vựng N3 tháng 7 năm 2011 文字語彙 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
- | - | 0–83 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 7/2011 |
- | - | 0–59 | - | - | ||
- | - | 0–35 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt từ vựng N3 tháng 7 năm 2012 文字語彙 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
- | - | 0–83 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 7/2012 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
- | - | 0–35 | - | - | |||
- | - | 0–35 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt từ vựng N3 tháng 7 năm 2013 文字語彙 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt từ vựng N3 tháng 7 năm 2014 文字語彙 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
- | - | 0–35 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt từ vựng N3 tháng 7 năm 2015 文字語彙 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
- | - | 0–35 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt từ vựng N3 tháng 7 năm 2016 文字語彙 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
- | - | 0–35 | - | - | |||
- | - | 0–35 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt từ vựng N3 tháng 7 năm 2017 文字語彙 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt từ vựng N3 tháng 7 năm 2018 文字語彙 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
- | - | 0–35 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt từ vựng N3 tháng 7 năm 2019 文字語彙 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
- | - | 0–35 | - | - | |||
- | - | 0–83 | - | - | |||
- | - | 0–83 | - | - | |||
- | - | 0–83 | - | - | |||
- | - | 0–83 | - | - | |||
- | - | 0–83 | - | - | |||
- | - | 0–83 | - | - | |||
- | - | 0–83 | - | - | |||
- | - | 0–83 | - | - | |||
- | - | 0–83 | - | - | |||
- | - | 0–83 | - | - | |||
- | - | 0–83 | - | - | |||
- | - | 0–83 | - | - | |||
- | - | 0–83 | - | - | |||
- | - | 0–83 | - | - | |||
- | - | 0–83 | - | - | |||
- | - | 0–72 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 12/2011 |
- | - | 0–59 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 12/2012 |
- | - | 0–59 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 7/2013 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 12/2013 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 7/2014 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 12/2014 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 7/2015 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 12/2015 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 7/2016 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 12/2016 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 7/2017 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 12/2017 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 7/2018 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 12/2018 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 7/2019 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 12/2019 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
- | - | 0–35 | - | - | |||
- | - | 0–82 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai 聴解 N3 12/2020 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt từ vựng N3 tháng 7 năm 2021 文字語彙 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
- | - | 0–82 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 7/2021 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N3 THÁNG 12 NĂM 2010 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N3 THÁNG 7 NĂM 2010 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N3 THÁNG 7 NĂM 2018 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N3 THÁNG 12 NĂM 2018 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N3 THÁNG 7 NĂM 2019 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N3 THÁNG 12 NĂM 2019 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N3 THÁNG 12 NĂM 2020 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N3 THÁNG 07 NĂM 2021 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N3 THÁNG 12 NĂM 2021 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N3 THÁNG 7 NĂM 2017 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N3 THÁNG 12 NĂM 2017 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N3 THÁNG 12 NĂM 2016 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N3 THÁNG 7 NĂM 2016 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]JLPT N3 THÁNG 12 NĂM 2021 文法-問題2 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]JLPT N3 THÁNG 12 NĂM 2021 文字語彙- 問題5 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]JLPT N3 12/2021 choukai mondai 1 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt từ vựng N3 tháng 7 năm 2022 文字語彙 |
- | - | 0–34 | - | - | ||
- | - | 0–82 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt từ vựng N3 文字語彙 tháng 12/2021 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
- | - | 0–82 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 12/2021 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 7/2022 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
- | - | 0–35 | - | - | |||
- | - | 0–82 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 12/2022 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–35 | - | - | |||
- | - | 0–82 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 07/2023 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
- | - | 0–35 | - | - | |||
- | - | 0–82 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 12/2023 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
- | - | 0–35 | - | - | |||
- | - | 0–82 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe choukai N3 聴解 tháng 07/2024 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
GộpTổng khóa học |
- | - | 0–100 | - | - |