Đề thi Tiếng nhật JLPT N1 các năm gần đây
Mục điểm | Khối | Điểm | Khoảng | Phần trăm | Phản hồi | Contribution to course total | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
- | - | 0–116 | - | - | |||
- | - | 0–116 | - | - | |||
- | - | 0–114 | - | - | |||
- | - | 0–114 | - | - | |||
- | - | 0–114 | - | - | |||
- | - | 0–114 | - | - | |||
- | - | 0–11 | - | - | |||
- | - | 0–114 | - | - | |||
- | - | 0–114 | - | - | |||
- | - | 0–114 | - | - | |||
- | - | 0–114 | - | - | |||
- | - | 0–114 | - | - | |||
- | - | 0–114 | - | - | |||
- | - | 0–114 | - | - | |||
- | - | 0–114 | - | - | |||
- | - | 0–114 | - | - | |||
- | - | 0–114 | - | - | |||
- | - | 0–114 | - | - | |||
- | - | 0–112 | - | - | |||
- | - | 0–112 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 7 năm 2010 聴解 |
- | - | 0–57 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 12 năm 2010 聴解 |
- | - | 0–55 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 7 năm 2011 聴解 |
- | - | 0–56 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 12 năm 2011 聴解 |
- | - | 0–56 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 7 năm 2012 聴解 |
- | - | 0–56 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 12 năm 2012 聴解 |
- | - | 0–55 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 7 năm 2013 聴解 |
- | - | 0–57 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 12 năm 2013 聴解 |
- | - | 0–55 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 7 năm 2014 聴解 |
- | - | 0–57 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 12 năm 2014 聴解 |
- | - | 0–57 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 7 năm 2015 聴解 |
- | - | 0–57 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 12 năm 2015 聴解 |
- | - | 0–57 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 7 năm 2016 聴解 |
- | - | 0–57 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 12 năm 2016 聴解 |
- | - | 0–57 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 7 năm 2017 聴解 |
- | - | 0–56 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 12 năm 2017 聴解 |
- | - | 0–55 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 7 năm 2018 聴解 |
- | - | 0–55 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 12 năm 2018 聴解 |
- | - | 0–55 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 7 năm 2019 聴解 |
- | - | 0–55 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 12 năm 2019 聴解 |
- | - | 0–55 | - | - | ||
- | - | 0–109 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 12 năm 2020 聴解 |
- | - | 0–53 | - | - | ||
- | - | 0–110 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 7 năm 2021 聴解 |
- | - | 0–53 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N1 THÁNG 7 NĂM 2010 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N1 THÁNG 12 NĂM 2012 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N1 THÁNG 7 NĂM 2013 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N1 THÁNG 12 NĂM 2016 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N1 THÁNG 12 NĂM 2018 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N1 THÁNG 7 NĂM 2021 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N1 THÁNG 12 NĂM 2021 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N1 THÁNG 12 NĂM 2020 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N1 THÁNG 12 NĂM 2019 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N1 THÁNG 7 NĂM 2019 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N1 THÁNG 7 NĂM 2018 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N1 THÁNG 12 NĂM 2017 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N1 THÁNG 7 NĂM 2017 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N1 THÁNG 7 NĂM 2016 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N1 THÁNG 12 NĂM 2015 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N1 THÁNG 7 NĂM 2015 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N1 THÁNG 12 NĂM 2014 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N1 THÁNG 7 NĂM 2014 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N1 THÁNG 12 NĂM 2013 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N1 THÁNG 7 NĂM 2012 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N1 THÁNG 12 NĂM 2011 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N1 THÁNG 7 NĂM 2011 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]TEST ĐỀ THI JLPT N1 THÁNG 12 NĂM 2010 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]JLPT N1 THÁNG 12 NĂM 2021 文法-問題2 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]JLPT N1 12 2021 Mondai 13 Tìm kiếm thông tin |
- | - | 0–10 | - | - | ||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–112 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 12 năm 2021 聴解 |
- | - | 0–53 | - | - | ||
- | - | 0–109 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 7 năm 2022 聴解 |
- | - | 0–53 | - | - | ||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–104 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 12 năm 2022 聴解 |
- | - | 0–46 | - | - | ||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–104 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 07 năm 2023 聴解 |
- | - | 0–46 | - | - | ||
- | - | 0–104 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 12 năm 2023 聴解 |
- | - | 0–46 | - | - | ||
- | - | 0–104 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt nghe N1 tháng 07 năm 2024 聴解 |
- | - | 0–46 | - | - | ||
GộpTổng khóa học |
- | - | 0–100 | - | - |