Đề thi nat test N5
Mục điểm | Khối | Điểm | Khoảng | Phần trăm | Phản hồi | Contribution to course total | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trắc nghiệmĐề thi nat test N5 Goi-1 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N5 Goi-2 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N5 Goi-3 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N5 Goi-4 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N5 Goi-5 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N5 Bunpou Dokkai-1 |
- | - | 0–59 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N5 Bunpou Dokkai-2 |
- | - | 0–61 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N5 Bunpou Dokkai-3 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N5 Bunpou Dokkai-4 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N5 Bunpou Dokkai-5 |
- | - | 0–59 | - | - | ||
GộpTổng khóa học |
- | - | 0–609 | - | - |