Đề thi nat test N4
Mục điểm | Khối | Điểm | Khoảng | Phần trăm | Phản hồi | Contribution to course total | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trắc nghiệmĐề thi nat test N4 Goi-1 |
- | - | 0–44 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N4 Goi-2 |
- | - | 0–25 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N4 Goi-3 |
- | - | 0–94 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N4 Goi-4 |
- | - | 0–75 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N4 Goi-5 |
- | - | 0–46 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N4 Bunpou dokkai-1 |
- | - | 0–65 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N4 Bunpou dokkai-2 |
- | - | 0–65 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N4 Bunpou dokkai-3 |
- | - | 0–65 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N4 Bunpou dokkai-4 |
- | - | 0–63 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N4 Bunpou dokkai-5 |
- | - | 0–63 | - | - | ||
GộpTổng khóa học |
- | - | 0–605 | - | - |