Đề thi Tiếng nhật JLPT N4 các năm gần đây
Mục điểm | Khối | Điểm | Khoảng | Phần trăm | Phản hồi | Contribution to course total | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trắc nghiệmNghe N4-聴解- 7/2010 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N4-聴解- 7/2019 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N4-聴解- 12/2019 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N4-聴解- 12/2010 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N4-聴解- 7/2011 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N4-聴解- 12/2011 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N4-聴解- 7/2012 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N4-聴解- 12/2012 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N4-聴解- 7/2013 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N4-聴解- 12/2013 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N4-聴解- 7/2014 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N4-聴解- 12/2014 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N4-聴解-N4- 7/2015 |
- | - | 0–63 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N4-聴解-N4- 12/2015 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N4-聴解-N4- 7/2016 |
- | - | 0–63 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N4-聴解-N4- 12/2016 |
- | - | 0–63 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N4-聴解-N4- 7/2017 |
- | - | 0–63 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N4-聴解- 7/2018 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N4-聴解- 12/2018 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
Trắc nghiệmGoi 文字-語彙 -N4 -7-2015 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
Trắc nghiệmGoi 文字-語彙-N4 -12-2015 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
Trắc nghiệmGoi 文字-語彙 -N4-7-2016 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
Trắc nghiệmGoi 文字-語彙-N4 -12-2016 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
Trắc nghiệmGoi 文字-語彙-N4 -7-2017 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
Trắc nghiệmGoi 文字-語彙-N4 -12-2017 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
Trắc nghiệmBunpou dokkai 文法-読解-N4-7-2015 |
- | - | 0–65 | - | - | ||
Trắc nghiệmBunpou dokkai 文法-読解-N4-12-2015 |
- | - | 0–65 | - | - | ||
Trắc nghiệmBunpou dokkai 文法-読解-N4-7-2016 |
- | - | 0–65 | - | - | ||
Trắc nghiệmBunpou dokkai 文法-読解-N4-12-2016 |
- | - | 0–65 | - | - | ||
Trắc nghiệmBunpou dokkai 文法-読解-N4-7-2017 |
- | - | 0–65 | - | - | ||
Trắc nghiệmBunpou dokkai文法-読解-N4-12-2017 |
- | - | 0–65 | - | - | ||
[[modulename]]ĐỀ THI JLPT N4 THÁNG 7 NĂM 2015 TEST |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]ĐỀ THI JLPT N4 THÁNG 12 NĂM 2015 TEST |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]ĐỀ THI JLPT N4 THÁNG 7 NĂM 2016 TEST |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]ĐỀ THI JLPT N4 THÁNG 12 NĂM 2016 TEST |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]ĐỀ THI JLPT N4 THÁNG 7 NĂM 2017 TEST |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]ĐỀ THI JLPT N4 THÁNG 12 NĂM 2017 TEST |
- | - | 0–10 | - | - | ||
[[modulename]]JLPT N4 12 2021 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
- | - | 0–100 | - | - | |||
GộpTổng khóa học |
- | - | 0–1782 | - | - |