Đề thi nat test N3
Mục điểm | Khối | Điểm | Khoảng | Phần trăm | Phản hồi | Contribution to course total | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trắc nghiệmĐề thi nat test N3 Goi- 1 |
- | - | 0–36 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N3 Goi- 2 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N3 Goi- 3 |
- | - | 0–36 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N3 Goi- 4 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N3 Goi- 5 |
- | - | 0–37 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N3 Bunpou dokkai- 1 |
- | - | 0–63 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N3 Bunpou dokkai- 2 |
- | - | 0–61 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N3 Bunpou dokkai- 3 |
- | - | 0–66 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N3 Bunpou dokkai- 4 |
- | - | 0–63 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi nat test N3 Bunpou dokkai- 5 |
- | - | 0–63 | - | - | ||
GộpTổng khóa học |
- | - | 0–495 | - | - |