Luyện giải đề tiếng nhật Thi thử JLPT N1
Mục điểm | Khối | Điểm | Khoảng | Phần trăm | Phản hồi | Contribution to course total | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trắc nghiệm文字ー語彙ーN1-1 |
- | - | 0–50 | - | - | ||
Trắc nghiệm文字ー語彙ーN1-2 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
Trắc nghiệm文字ー語彙ーN1-3 |
- | - | 0–10 | - | - | ||
Trắc nghiệm文字ー語彙ーN1-4 |
- | - | 0–23 | - | - | ||
Trắc nghiệm文字ー語彙ーN1-5 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
Trắc nghiệm文字ー語彙ーN1-6 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
Trắc nghiệm文字ー語彙ーN1-7 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
Trắc nghiệm文字ー語彙ーN1-8 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
Trắc nghiệm文字ー語彙ーN1-9 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
Trắc nghiệm文字ー語彙ーN1-10 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
Trắc nghiệm文字ー語彙ーN1-11 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
Trắc nghiệm文字ー語彙ーN1-12 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
Trắc nghiệm文字ー語彙ーN1-13 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
Trắc nghiệm文字ー語彙ーN1-14 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
Trắc nghiệm文字ー語彙ーN1-15 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
Trắc nghiệm文字ー語彙ーN1-16 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
Trắc nghiệm文字ー語彙ーN1-17 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
Trắc nghiệm文字ー語彙ーN1-18 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N1-聴解-1 |
- | - | 0–56 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N1-聴解-3 |
- | - | 0–60 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N1-聴解-4 |
- | - | 0–57 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N1-聴解-5 |
- | - | 0–57 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N1-聴解-6 |
- | - | 0–56 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N1-聴解-2 |
- | - | 0–54 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu N1-言語知識-読解-1 |
- | - | 0–116 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu N1-言語知識-読解-2 |
- | - | 0–116 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu N1-言語知識-読解-3 |
- | - | 0–116 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu N1-言語知識-読解-4 |
- | - | 0–116 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu N1-言語知識-読解-5 |
- | - | 0–116 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu N1-言語知識-読解-6 |
- | - | 0–112 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-1 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-2 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-3 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-4 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-5 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-6 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-7 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-8 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-9 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-10 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-11 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-12 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-13 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-14 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-15 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-16 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-17 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-18 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-19 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-20 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-21 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-22 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-23 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-24 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-25 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-26 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-27 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-28 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-29 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
Trắc nghiệmPawa-doriru N1-30 |
- | - | 0–18 | - | - | ||
GộpTổng khóa học |
- | - | 0–100 | - | - |