Luyện giải đề tiếng nhật Thi thử JLPT N4
Mục điểm | Khối | Điểm | Khoảng | Phần trăm | Phản hồi | Contribution to course total | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trắc nghiệmNghe N4-聴解-1 |
- | - | 0–63 | - | - | |||
Trắc nghiệmNgữ pháp-đọc hiểu N4-文法-読解-1 |
- | - | 0–65 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー1 |
- | - | 0–34 | - | - | |||
GộpN4-1 tổng cộng |
- | - | 0–162 | - | - | |||
Trắc nghiệmNghe N4-聴解-2 |
- | - | 0–63 | - | - | |||
Trắc nghiệmNgữ pháp-đọc hiểu N4-文法-読解-2 |
- | - | 0–65 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー2 |
- | - | 0–34 | - | - | |||
GộpN4-2 tổng cộng |
- | - | 0–162 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー7 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー8 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー9 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー10 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー11 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー12 |
- | - | 0–54 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー13 |
- | - | 0–54 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー14 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー15 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー16 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー17 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー18 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー19 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー20 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー21 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー22 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー23 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー24 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー25 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー26 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー27 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー28 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー29 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー30 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt từ vựng kanji 文字ー語彙ーN4-31 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー32 |
- | - | 0–53 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー33 |
- | - | 0–44 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-7 |
- | - | 0–27 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-8 |
- | - | 0–27 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-9 |
- | - | 0–27 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-10 |
- | - | 0–27 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-11 |
- | - | 0–27 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-12 |
- | - | 0–27 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-13 |
- | - | 0–28 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-14 |
- | - | 0–26 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-15 |
- | - | 0–27 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-16 |
- | - | 0–27 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-17 |
- | - | 0–27 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-19 |
- | - | 0–27 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-18 |
- | - | 0–27 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-20 |
- | - | 0–27 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-21 |
- | - | 0–27 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-22 |
- | - | 0–27 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-23 |
- | - | 0–27 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-24 |
- | - | 0–27 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-25 |
- | - | 0–27 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-26 |
- | - | 0–27 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-27 |
- | - | 0–27 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-28 |
- | - | 0–27 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-29 |
- | - | 0–22 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-30 |
- | - | 0–22 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-31 |
- | - | 0–23 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-32 |
- | - | 0–22 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-33 |
- | - | 0–22 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-34 |
- | - | 0–22 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N4-35 |
- | - | 0–18 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー5 |
- | - | 0–35 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー6 |
- | - | 0–35 | - | - | |||
Trắc nghiệmNgữ pháp-đọc hiểu N4-文法-読解-5 |
- | - | 0–65 | - | - | |||
Trắc nghiệmNgữ pháp-đọc hiểu N4-文法-読解-6 |
- | - | 0–65 | - | - | |||
Trắc nghiệmNghe N4-聴解-5 |
- | - | 0–63 | - | - | |||
Trắc nghiệmNghe N4-聴解-6 |
- | - | 0–63 | - | - | |||
Trắc nghiệmNghe N4-聴解-3 |
- | - | 0–63 | - | - | |||
Trắc nghiệmNgữ pháp-đọc hiểu N4-文法-読解-3 |
- | - | 0–65 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー3 |
- | - | 0–34 | - | - | |||
GộpN4-3 tổng cộng |
- | - | 0–162 | - | - | |||
Trắc nghiệmNghe N4-聴解-4 |
- | - | 0–63 | - | - | |||
Trắc nghiệmNgữ pháp-đọc hiểu N4-文法-読解-4 |
- | - | 0–64 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N4-文字ー語彙ー4 |
- | - | 0–34 | - | - | |||
GộpN4-4 tổng cộng |
- | - | 0–161 | - | - | |||
- | - | 0–40 | - | - | ||||
- | - | 0–40 | - | - | ||||
- | - | 0–40 | - | - | ||||
- | - | 0–40 | - | - | ||||
- | - | 0–40 | - | - | ||||
- | - | 0–42 | - | - | ||||
- | - | 0–42 | - | - | ||||
- | - | 0–42 | - | - | ||||
- | - | 0–42 | - | - | ||||
- | - | 0–42 | - | - | ||||
- | - | 0–42 | - | - | ||||
- | - | 0–42 | - | - | ||||
- | - | 0–42 | - | - | ||||
- | - | 0–42 | - | - | ||||
- | - | 0–42 | - | - | ||||
- | - | 0–42 | - | - | ||||
- | - | 0–42 | - | - | ||||
- | - | 0–42 | - | - | ||||
- | - | 0–42 | - | - | ||||
- | - | 0–42 | - | - | ||||
Trắc nghiệmĐề luyện tập từ vựng kanji 文字ー語彙ー練習-N4ー1 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập từ vựng kanji 文字ー語彙ー練習-N4ー2 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập từ vựng kanji 文字ー語彙ー練習-N4ー3 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập từ vựng kanji 文字ー語彙ー練習-N4ー4 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập từ vựng kanji 文字ー語彙ー練習-N4ー5 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập từ vựng kanji 文字ー語彙ー練習-N4ー6 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập từ vựng kanji 文字ー語彙ー練習-N4ー7 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập từ vựng kanji 文字ー語彙ー練習-N4ー8 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập từ vựng kanji 文字ー語彙ー練習-N4ー9 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập từ vựng kanji 文字ー語彙ー練習-N4ー10 |
- | - | 0–15 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-1 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-2 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-3 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-4 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-5 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-6 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-7 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-8 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-9 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-10 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-11 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-12 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-13 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-14 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-15 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-16 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-17 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-18 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-19 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-20 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-21 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-22 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-23 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-24 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-25 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N4-26 |
- | - | 0–40 | - | - | |||
- | - | 0–40 | - | - | ||||
- | - | 0–40 | - | - | ||||
- | - | 0–40 | - | - | ||||
- | - | 0–40 | - | - | ||||
- | - | 0–40 | - | - | ||||
- | - | 0–40 | - | - | ||||
- | - | 0–40 | - | - | ||||
- | - | 0–40 | - | - | ||||
- | - | 0–40 | - | - | ||||
- | - | 0–40 | - | - | ||||
- | - | 0–40 | - | - | ||||
- | - | 0–40 | - | - | ||||
- | - | 0–40 | - | - | ||||
- | - | 0–20 | - | - | ||||
GộpTổng khóa học |
- | - | 0–100 | - | - |