メインコンテンツへスキップする
サイドパネル
Home
N5
N4
N3
Giải đề thi jlpt N3 các năm
N2
Giải đề thi jlpt N2 các năm
20 Nichi N2
N1
さらに
検索
閉じる
検索
検索入力に切り替える
日本語 (ja_old)
English (en)
Vietnamese (vi_old)
日本語 (ja_old)
あなたは現在ゲストアクセスを利用しています
ログイン
Home
N5
折りたたむ
展開する
N4
折りたたむ
展開する
N3
折りたたむ
展開する
Giải đề thi jlpt N3 các năm
N2
折りたたむ
展開する
Giải đề thi jlpt N2 các năm
20 Nichi N2
N1
折りたたむ
展開する
すべてを展開する
すべてを折りたたむ
Tags をスキップする
Tags
flas card kanji n5
flash card kanji n1
flash card kanji n2
flash card kanji n3
flash card kanji n4
flash card kanji n5
flash kanji n4
hoc chu han n4
hoc chu han n5
hoc kanji
hoc kanji n4
hoc kanji n5
kanji n1
kanji n2
kanji n3
kanji n4
kanji n5
learn kanji
luyen thi kanji
luyen thi kanji n5
コースインデックスを開く
ブロックドロワを開く
Cách học và luyện thi kanji
Cách học và luyện thi kanji
完了要件
Mỗi bài học bao gồm 40 chữ, có phần học flash card và bài kiểm tra,.
Để làm kiểm tra các bạn gõ đáp án là âm hán việt(có dấu, hoặc không dấu)
...
エントリをエクスポートする
印刷モード
検索
検索
全文検索する
このインデックスを使用して用語集を表示する
特別
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
F
|
G
|
H
|
I
|
J
|
K
|
L
|
M
|
N
|
O
|
P
|
Q
|
R
|
S
|
T
|
U
|
V
|
W
|
X
|
Y
|
Z
|
すべて
このセクションにはエントリがありません。