Đáp án kỳ thi jlpt n1 tháng 07/2021
Các yêu cầu hoàn thành
Đáp án THAM KHẢO n1 07/2021:
(đang cập nhật... )
文字語彙
遺憾(いかん) đáng tiếc
閉鎖(へいさ)phong tỏa
憤り(いきどおり) căm phẫn, tức giận
貧富(ひんぷ) giàu nghèo
治癒(ちゆ) điều trị
心遣い(こころづかい) quan tâm, chu đáo
スケール thước đo, dụng cụ đo, quy mô,..
ろくに(~ない) không ... đủ
ろかに
寡黙 (かもく) ít nói
紛糾 (ふんきゅう) hỗn loạn
寄与(きよ) đóng góp, góp phần
露骨(ろこつ) thẳng thắn, rõ ràng
交付(こうふ) cấp, phát (giấy tờ,..)
なつく thân thiết, quấn quýt
素早い(すばやい)nhanh chóng, mau lẹ
文法
読解
聴解
文字語彙
遺憾(いかん) đáng tiếc
閉鎖(へいさ)phong tỏa
憤り(いきどおり) căm phẫn, tức giận
貧富(ひんぷ) giàu nghèo
治癒(ちゆ) điều trị
心遣い(こころづかい) quan tâm, chu đáo
スケール thước đo, dụng cụ đo, quy mô,..
ろくに(~ない) không ... đủ
ろかに
寡黙 (かもく) ít nói
紛糾 (ふんきゅう) hỗn loạn
寄与(きよ) đóng góp, góp phần
露骨(ろこつ) thẳng thắn, rõ ràng
交付(こうふ) cấp, phát (giấy tờ,..)
なつく thân thiết, quấn quýt
素早い(すばやい)nhanh chóng, mau lẹ
文法
読解
聴解
Đáp án từ vựng N1
Mondai 1
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
2 | 4 | 2 | 3 | 3 | 1 |
Mondai 2
7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
3 | 2 | 2 | 4 | 1 | 2 | 1 |
Mondai 3
14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
1 | 4 | 3 | 2 | 2 | 2 |
Mondai 4
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 |
2 | 1 | 3 | 4 | 3 | 4 |
Đáp án ngữ pháp N1
Mondai 5
26 | 27 | 28 | 29 | 30 |
2 | 1 | 1 | 4 | 3 |
31 | 32 | 33 | 34 | 35 |
1 | 4 | 3 | 2 | 2 |
Mondai 6
36 | 37 | 38 | 39 | 40 |
4 | 1 | 1 | 3 | 2 |
Mondai 7
41 | 42 | 43 | 44 |
4 | 2 | 3 | 1 |
Đáp án ngữ pháp N1
Mondai 8
45 | 46 | 47 | 48 |
2 | 4 | 3 | 2 |
Mondai 9
49 | 50 | 51 | 52 | 53 |
1 | 3 | 4 | 1 | 4 |
54 | 55 | 56 | 57 | |
1 | 4 | 1 | 3 |
Mondai 10
58 | 59 | 60 | 61 |
3 | 1 | 4 | 3 |
Mondai 11
62 | 63 |
3 | 4 |
Đáp án nghe hiểu N1
Mondai 1
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
3 | 1 | 3 | 2 | 4 | 3 |
Mondai 2
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
4 | 3 | 3 | 2 | 2 | 2 | 1 |
Mondai 3
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
1 | 4 | 3 | 2 | 3 | 1 |
Mondai 4
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
3 | 1 | 3 | 1 | 3 | 1 | 2 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | |
3 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Mondai 5
1 | 2 |
3 | a- 2 b 4 |
Luyện giải đề N1
Sửa lần cuối: Chủ Nhật, 4 tháng 7 2021, 9:46 PM