449. 予想
Dự đoán, đoán
テストに出る問題を予想した。
Tôi đoán trước đề kiểm tra.
450. 予報
Dự báo
予報によると、明日は雪だそうだ。
Theo dự báo ngày mai tuyết rơi.
合
天気予報
451. 来日
Sang Nhật, đến Nhật
来月、両親が来日する。
Tháng sau, bố mẹ tôi sẽ đến Nhật.
452. 理解
Hiểu
私の国の文化や習慣を理解してほしい。
Tôi muốn các bạn hiểu về văn hóa, phong tục tập quán của đất nước tôi.
対
無理解
合
理解度
453. リズム
Nhịp điệu
リズムに合わせて手をたたいた。
Tôi đã vỗ tay theo nhịp điệu.
454. 理想
Lí tưởng
彼は学生たちに理想の教育についてはなした。
Ông ấy đã nói chuyện với sinh viên về đào tạo một cách lí tưởng.
455. 流行
Lưu hành, thịnh hành, mốt
最近、白い色の服が流行しているそうだ。
Gần đây, nghe nói quần áo màu trắng đang là mốt.
合
流行歌
合
大流行
456. 量
Lượng, sản lượng
日本人が食べる米の量は毎年減ってきている。
Lượng tiêu thụ gạo của người Nhật đang giảm đi hằng năm.
合
ー量(生産量)
457. 両側
Hai bên
道路の両側に道歩道がある。
Hai bên đường đều có đường đi bộ.
対
片側
連
両ー(両方向)
458. 旅券
Hộ chiếu
海外へ行くときは、旅券が必要だ。
Khi đi nước ngoài cần có hộ chiếu.
類
パスポート
459. ルール
Quy định, quy tắc
ゴミを出すルールを守ってください。
Hãy tuân thủ quy định về vứt rác.
合
ルール違反
合
ルール化
460. 留守番
Trông nhà
両親が海外へ行くので、留守番が必要だ。
Vì bố mẹ tôi đi nước ngoài nên phải trong nhà.
461. 例
Ví dụ
例を出して説明をしてください。
Hãy lấy ví dụ và giải thích
合
具体例
462. 例外
Ngoại lệ
この文法の規則には例外もある。
Với cấu trúc ngữ pháp này vẫn có ngoại lệ.
合
例外的
463. 列
Hàng
チケットを買う人が列になって並んでいる。
Những người mua vé đang xếp hàng.
464. レベル
Mức độ, đẳng cấp
レベルが高い大学に行きたい。
Tôi muốn vào trường đại học đẳng cấp cao.
合
ーレベル(小学生レベル)
465. 恋愛
Tình yêu, yêu
恋愛はしても、結婚したいとは思わなかった。
Mặc dù yêu nhưng tôi không muốn kết hôn.
合
恋愛映画
合
恋愛小説
466. 連続
Liên tiếp
同じ型の車の事故が連続して起こった。
Liên tiếp xảy ra sự cố của xe ô tô cùng đời.
合
連続ドラマ
467. 労働
Lao động, việc đi làm
留学生の労働には特別な条件があります。
Có điều kiện riêng cho việc đi làm của du học sinh.
合
労働時間
合
労働者
468. 録音
Ghi âm
自分の発音を録音して、何度も聞いた。
Tôi đã ghi âm lại phát âm của mình và nghe lại nhiều lần.
469. 録画
Ghi hình
毎週、好きなドラマを録画している。
Hàng tuần tôi đều ghi hình lại bộ phim mình yêu thích..
470. ロッカー
Tủ để đồ
荷物を駅のロッカーに入れた。
Tôi đã cho hành lí vào tủ để đồ ở nhà ga.
合
ロッカールーム
471. 話題
Chủ đề câu chuyện, chủ đề bàn tán
今、新しいゲームが話題になっている。
Hiện nay, trò chơi mới đang là chủ đề bàn tán của mọi người.
472. 割合
Tỉ lệ
このクラスは男女の割合が同じだ。
Tỉ lệ nam nữ ở lớp này là ngang nhau.
473. 悪口
Nói xấu
他人の悪口を言うのはやめよう。
Hãy thôi đừng nói xấu người khác.