474. 辺り
Vùng
この辺りにコンビニがありませんか。
Ở vùng này có cửa hàng tiện lợi không ạ?
475. 位置
Vị trí
机の位置を窓のそばに変えた。
Tôi đã thay đổi vị trí của chiếc bàn sang bên cạnh cửa sổ.
合
位置関係
476. 市場
Chợ
市場で新鮮な野菜をかった。
Tôi đã mua rau tươi ở chợ.
477. 田舎
Quê, vùng quê, miền quê
両親は田舎で暮らしている。
Bố mẹ tôi đang sống ở quê.
478. 奥
Bên trong, sâu trong
バスで山の奥の温泉に行った。
Tôi đã đi suối nước nóng ở tận núi sâu bằng xe buýt.
479. オフィス
Văn phòng
彼のオフィスはビルの4階にある。
Văn phòng của anh ấy ở tầng 4 của tòa nhà.
480. 海外
Nước ngoài
あの作家は日本より海外で人気がある。
Tác giả ấy được yêu thích ở nước ngoài hơn ở Nhật.
合
海外旅行
481. カウンター
Quầy
修理は、こちらのカウンターで受付ます。
Việc sửa chữa thì giao dịch tại quầy này.
合
サービスカウンター
482. ガソリンスタンド
Cây xăng
ガソリンスタンドで車を洗った。
Tôi đã rửa xe ở cây xăng.
483. 看板
Bảng, biển hiệu
ホテルの前に大きな看板があります。
Ở phía trước khách sạn có biển hiệu lớn.
484. 喫煙所
Nơi hút thuốc, nơi được phép hút thuốc
タバコは喫煙所で吸ってください。
Hãy hút thuốc ở chỗ hút thuốc.
485. 喫茶店
Quầy nước, quán giải khát
喫茶店でケーキとコーヒーを注文した。
Tôi đã gọi bánh ngọt và cà phê ở quán nước.
486. グラウンド
Sân vận động
学校のグラウンドでサッカーの練習をする。
Tôi luyện tập bóng đá ở sân vận động của trường.
487. 警察署
Sở cảnh sát
警察署で運転免許の講習を受けた。
Tôi đã học bằng lái xe ở sở cảnh sát.
488. 掲示板
Bảng thông báo
市の掲示板で講演会があるのを知った。
Tôi đã biết về buổi nói chuyện qua bảng thông báo của thành phố.
連
ー板(案内板)
489. 劇場
Nhà hát kịch, nhà hát
劇場の入り口でチケットが買える。
Có thể mua vé ở cửa vào của nhà hát.
連
ー場(会議場)
490. コインランドリー
Máy giặt công cộng
週末にコインランドリーで洗濯する。
Cuối tuần tôi giặt đồ bằng máy giặt công cộng.
491. 郊外
Ngoại ô
東京の郊外に家を買った。
Tôi đã mua nhà ở ngoại ô Tokyo.
492. 公衆トイレ
Nhà vệ sinh công cộng
この公園には公衆トイレがある。
Ở công viên này có nhà vệ sinh công cộng.
493. 混雑
Hỗn tạp, đông đúc
祭りがあるので、町は観光客で混雑している。
Vì đang có lễ hội nên phố xá rất đông khách tham quan.
494. コンビニ
Cửa hàng tiện lợi
コンビニでお弁当を買って、温めてもらった。
Tôi đã mua cơm hộp ở cửa hàng tiện lợi và nhờ hâm nóng.
495. 裁判所
Tòa án
市役所の隣に裁判所がある。
Bên cạnh tòa thị chính có tòa án.
合
最高裁判所
496. 坂
Con dốc, đường dốc
この町は坂がおおい。
Phố này có nhiều dốc.
合
坂道
合
上り坂
497. 左右
Trái phải, hai bên
左右をよく見てから、道路を渡ろう。
Hãy nhìn kĩ các bên trái phải rồi sang đường.
対
前後
498. 自動販売機
Máy bán hàng tự động
自動販売機で飲み物をかった。
Tôi đã mua đồ uống ở máy bán hàng tự động.
499. 州
Châu, bang
アメリカには現在50の州がある。
Ở Mỹ, hiện nay có 50 bang.
合
州政府
500. 周囲
Chu vi, xung quanh
この湖は周囲が10キロある。
Chu vi của hồ này là 10km.
501. 首都
Thủ đô
日本の首都は東京だ。
Thủ đô của Nhật Bản là Tokyo.
502. 商店
Cửa hàng
通りに商店が並んでいる。
Đường phố có rất nhiều cửa hàng.
503. 商店街
Phố mua sắm
時々、駅前の商店街で買い物をする。
Thỉnh thoảng tôi mua đồ ở phố mua sắm trước nhà ga.
504. 消防署
Cục phòng cháy
消防署の前に救急車が止まっている。
Xe cấp cứu đỗ trước cục phòng cháy.
合
消防署員