595. 停車
Sự dừng tàu, xe
踏切の前では、一度停車するのが規則だ。
Quy định phải dừng xe trước chỗ chắn tàu.
合
停車時間
596. 鉄道
Đường sắt
これは大陸を鉄道で移動するツアーです。
Đây là tour đi xuyên lục địa bằng đường sắt.
合
鉄道会社
597. 到着
Đến nơi
飛行機は予定の時間に到着した。
Máy bay đã hạ cánh đúng giờ dự kiến.
対
出発
合
到着時間(到着時刻)
598. 道路
Đường
この道路は朝も夕方も渋滞する。
Con đường này dù là buổi sáng hay buổi chiều tối cũng đều tắc.
合
道路工事
連
ー道(自動車道)
599. ドライブ
Lái xe, lái xe dã ngoại
山の中をドライブするのは気持ちがいい。
Lái se dã ngoại đường núi rất thú vị.
600. ドライブイン
Trạm nghỉ
疲れたから、ドライブインで休もう。
Vì mệt nên chúng ta sẽ nghỉ ở trạm dừng chân.
601. ナンバー
Số
犯人の車のナンバーを覚えていますか。
Bạn có nhớ số xe của kẻ phạm tội không?
602. 上り
Đưa ra, lên, đi ngược( về phía Bắc)
次の上りの電車は何時に出ますか。
Chuyến tàu ngược tiếp theo xuất phát lúc mấy giờ?
対
下り
合
上り電車
603. 発車
Khởi hành
このバスは5分後に発車します。
Chuyến xe buýt này sẽ khởi hành sau 5 phút nữa.
合
発車時間(発車時刻)
604. パトカー
Xe cảnh sát
パトカーはスピード違反の車を追っていった。
Xe cảnh sát đã đuổi theo xe ô tô vi phạm tốc độ.
605. ハンドル
Tay lái
日本の車はハンドルが右側についている。
Xe o tô của Nhật thì tay lái ở bên phải.
606. 便
Chuyến
午後の便で北海道へ行く。
Tôi đi Hokkaido bằng chuyến chiều.
合
出発便
合
ー便(JAL 103便 )
607. ブレーキ
Phanh
猫が飛び出してきたので、ブレーキを踏んだ。
Vì con mèo lao ra nên tôi đã đạp phanh.
合
急ブレーキ
608. ホーム(プラットホーム)
Nhà ga, sân ga
次の電車を待つ人がホームに並んでいる。
Người đợi chuyến tàu tiếp theo đang xếp hàng ở sân ga.
609. 行き/行き
Hướng đi, đi
行きは飛行機、帰りは新幹線にします。
Tôi quyết định đi bằng máy bay và về bằng Shinkanzen.
合
ー行き(沖縄行き)
610. ラッシュ(ラッシュアワー)
Giờ cao điểm
ラッシュアワーは駅も電車も混んでいる。
Giờ cao điểm thì nhà ga và tàu đều đông.
611. レール
Đường ray
モンレールはレールが1本しかない。
Tàu Momoreru chỉ có một đường ray..
612. ダンプ(ダンプカー)
Xe ô tô địa hình
613. トラック
Xe tải
614. ヘリコプター
Máy bay trực thăng
615. ボート
Ca nô
616. モンレール
Đường ray đơn
617. ロケット
Tên lửa
618. 汗
Mồ hôi
暑くて、たくさん汗をかいた。
Vì trời nóng nên tôi ướt đấm mồ hôi.
619. アレルギー
Dị ứng
食べ物のアレルギーはありませんか。
Bạn có bị dị ứng thức ăn không?
合
ーアレルギー(卵アレルギー)
620. 医院
Bệnh viện
ないかの医院は、いつも混んでいる。
Bệnh viện nội khoa lúc nào cũng đông.
合
小児科医院
621. 息
Hơi thở
今日は寒いので、吐く息が白い。
Hôm nay trời lạnh nên thở ra hơi màu trắng.
622. 居眠り
Ngủ gật
事故の原因は運転中の居眠りだった。
Nguyên nhân của tai nạn là do ngủ gật trong khi lái xe.
623. 命
Tính mạng
すぐ手術をすれば、この子の命は助けられる。
Nếu phẫu thuật thì tính mạng của cậu bé này sẽ được cứu.
624. インフルエンザ
Cảm cúm
インフルエンザにかかって、高い熱が出た。
Do cúm nên tôi đã bị sốt cao.