Từ vựng shinkanzen N3 Mối quan hệ, giáo dục 1
Các yêu cầu hoàn thành
học từ vựng shinkanzen n3, từ vựng về quan hệ cấp độ n3, từ tiếng nhật về giáo dục giáo trình shinkanze n3 bài 1
Bật/Tắt PHIÊN ÂM KANJI
704. 相手
Đối phương, đối thủ
今度の試合の相手は去年優勝したチームだ。
Đối thủ lần này chính là đội đã vô dịch năm ngoái.
合
結婚相手
合
話し相手
705. 医師
Bác sĩ
医師は丁寧に患者を診察した。
Bác sĩ đã khám cho bệnh nhân một cách cẩn thận.
連
ー医(内科医)
706. ー医(内科医)
Ủy viên
小学生の時、委員になった。
Khi học tiểu học, tôi đã là cán bộ lớp.
合
委員会
合
ー委員(クラス委員)
707. 王
Vua
昔この国の王は人々のために港を作った。
Ngày xưa ông vua của nước này đã xây cảng cho nhân dân.
対
女王
合
発明王
708. 王様
Nhà vua
王様は助けてくれた若者に礼を言った。
Nhà vua đã nói lời cảm ơn đến những thanh niên đã giúp đỡ ông.
対
女王様
709. おじさん
Chú, bác
駅で知らないおじさんが話しかけてきた。
Ở ga, có một chú không quen biết đã bắt chuyện với tôi.
対
おばさん
710. お嬢さん
Tiểu thư
こんにちは。お嬢さんとお出かけますか。
Xin chào, ông đi cùng cô nhà ạ.
711. おばさん
Cô, bác
隣の家のおばさんは親切でいい人だ。
Bác gái nhà bên thân thiện và là người tốt.
対
おじさん
712. 親子
Mẫu tử, phụ tử, cha mẹ và con
親子で参加できる料理教室を探している。
Tôi đang tìm lớp nấu ăn cho cả cha mẹ và con cái đều có thể tham gia.
合
親子愛
合
親子関係
713. 会員
Hội viên
現在、会員の数は20名です。
Hiện nay, số hội viên là 30 người.
合
会員証
合
会員数
713. ガイド
Hướng dẫn viên
日本語が話せるガイドを探している。
Tôi đang tìm người hướng dẫn viên nói được tiếng Nhật.
合
観光ガイド
715. かかり
Người phụ trách
サークルの会費を集める係になった。
Tôi đã trở thành người phụ trách thu tiền cho câu lạc bộ.
合
ー係(連絡係)
716. 学歴
Qua trình học tập
履歴書には学歴や資格を書く。
Khi viết sơ yếu lí lịch cần khai quá trình học tập và bằng cấp.
合
高学歴
717. 方
Ngài, vị, người
次の方、どうぞこちらへ。
Xin mời người tiếp theo
合
方々
718. 観客
Quan khách
劇場で騒いだ観客が外に出された、
Vị khách gây ồn ào trong nhà hát đã bị đưa ra ngoài.
合
観客数
合
観客席
719. 教授
Giảng viên, giáo sư
教授に実験の結果を報告した。
Tôi đã báo cáo kết quả thí nghiệm cho giáo sư.
720. クラスメート
Bạn cùng lớp
彼は高校時代のクラスメートだ。
Anh ấy là bạn cùng lớp với tôi thời trung học phổ thông.
721. グループ
Nhóm
5人ずつのグループに分かれて見学した。
Chúng tôi đã được chia 5 người một nhóm đi tham quan.
722. 恋人
Người yêu
週末は恋人とデートの約束をしている。
Tôi hẹn với người yêu đi chơi vào cuối tuần.
723. コーチ
Huấn luyện viên
私のチームーのコーチは、とても厳しい。
Huấn luyện viên của đội tôi rất nghiêm khắc.
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:02 PM