Bật/Tắt PHIÊN ÂM KANJI
704.  相手あいて
Đối phương, đối thủ

今度こんど試合しあい相手あいて去年きょねん優勝ゆうしょうしたチームだ。
Đối thủ lần này chính là đội đã vô dịch năm ngoái.

結婚けっこん相手あいて

はな相手あいて

705.  医師いし
Bác sĩ

医師いし丁寧ていねい患者かんじゃ診察しんさつした。
Bác sĩ đã khám cho bệnh nhân một cách cẩn thận.

内科医ないかい

706.  内科医ないかい
Ủy viên

小学生しょうがくせいとき委員いいんになった。
Khi học tiểu học, tôi đã là cán bộ lớp.

委員会いいんかい

委員いいん(クラス委員いいん

707.  おう
Vua

むかしこのくにおう人々ひとびとのためにみなとつくった。
Ngày xưa ông vua của nước này đã xây cảng cho nhân dân.

女王じょおう

発明はつめいおう

708.  王様おうさま
Nhà vua

王様おうさまたすけてくれた若者わかものれいった。
Nhà vua đã nói lời cảm ơn đến những thanh niên đã giúp đỡ ông.

女王様じょおうさま

709.  おじさん
Chú, bác

えきらないおじさんがはなしかけてきた。
Ở ga, có một chú không quen biết đã bắt chuyện với tôi.

おばさん

710.  じょうさん
Tiểu thư

こんにちは。おじょうさんとおかけますか。
Xin chào, ông đi cùng cô nhà ạ.
711.  おばさん
Cô, bác

となりいえのおばさんは親切しんせつでいいひとだ。
Bác gái nhà bên thân thiện và là người tốt.

おじさん

712.  親子おやこ
Mẫu tử, phụ tử, cha mẹ và con

親子おやこ参加さんかできる料理りょうり教室きょうしつさがしている。
Tôi đang tìm lớp nấu ăn cho cả cha mẹ và con cái đều có thể tham gia.

親子おやこあい

親子おやこ関係かんけい

713.  会員かいいん
Hội viên

現在げんざい会員かいいんかずは20めいです。
Hiện nay, số hội viên là 30 người.

会員証かいいんしょう

会員数かいいんすう

713.  ガイド
Hướng dẫn viên

日本語にほんごはなせるガイドをさがしている。
Tôi đang tìm người hướng dẫn viên nói được tiếng Nhật.

観光かんこうガイド

715.  かかり
Người phụ trách

サークルの会費かいひあつめるかかりになった。
Tôi đã trở thành người phụ trách thu tiền cho câu lạc bộ.

かかり連絡れんらくかかり

716.  学歴がくれき
Qua trình học tập

履歴書りれきしょには学歴がくれき資格しかくく。
Khi viết sơ yếu lí lịch cần khai quá trình học tập và bằng cấp.

高学歴こうがくれき

717.  かた
Ngài, vị, người

つぎかた、どうぞこちらへ。
Xin mời người tiếp theo

方々かたがた

718.  観客かんきゃく
Quan khách

劇場げきじょうさわいだ観客かんきゃくそとされた、
Vị khách gây ồn ào trong nhà hát đã bị đưa ra ngoài.

観客数かんきゃくすう

観客席かんきゃくせき

719.  教授きょうじゅ
Giảng viên, giáo sư

教授きょうじゅ実験じっけん結果けっか報告ほうこくした。
Tôi đã báo cáo kết quả thí nghiệm cho giáo sư.
720.  クラスメート
Bạn cùng lớp

かれ高校こうこう時代じだいのクラスメートだ。
Anh ấy là bạn cùng lớp với tôi thời trung học phổ thông.
721.  グループ
Nhóm

5にんずつのグループにかれて見学けんがくした。
Chúng tôi đã được chia 5 người một nhóm đi tham quan.
722.  恋人こいびと
Người yêu

週末しゅうまつ恋人こいびととデートの約束やくそくをしている。
Tôi hẹn với người yêu đi chơi vào cuối tuần.
723.  コーチ
Huấn luyện viên

わたしのチームーのコーチは、とてもきびしい。
Huấn luyện viên của đội tôi rất nghiêm khắc.

最終更新日時: 2022年 07月 28日(木曜日) 20:02