Bật/Tắt PHIÊN ÂM KANJI
814.  記者きしゃ
Nhà báo

815.  教師きょうし
Giáo viên

816.  公務員こうむいん
Công chức, viên chức

817.  コック
Đầu bếp

818.  女優じょゆう
Nữ diễn viên

819.  大工だいく
Thợ mộc

820.  通訳つうやく
Thông dịch

821.  デザイナー
Nhà thiết kế

822.  俳優はいゆう
Diễn viên

823.  パイロット
Phi công

824.  弁護士べんごし
Luật sư

825.  遠足えんそく
Tham quan, dã ngoại

遠足えんそく動物園どうぶつえんった。
Tôi đã đi dã ngoại đến thăm vườn bách thú.
826.  解答かいとう
Giải đáp, đáp án

先生せんせい試験しけん問題もんだい解答かいとうかべった。
Giáo viên đã dán đáp án của bài thi lên tường.

解答かいとう用紙ようし

827.  学習がくしゅう
Học tập, rèn luyện

くに日本語にほんご半年はんとし学習がくしゅうした。
Tôi đã học tiếng Nhật nửa năm trong nước.

学習がくしゅう漢字かんじ学習がくしゅう

828.  学年がくねん
Học niên, khóa

わたしたちの学年がくねんは3クラスある。
Khóa tôi có 3 lớp.

高学年こうがくねん

低学年ていがくねん

829.  学力がくりょく
Học lực

勉強べんきょうして学力がくりょくけたい。
Tôi học để nâng cao học lực.

基礎きそ学力がくりょく

830.  学期がっき
Học kì

学期がっきわりにテストがある。
Cuối học kì có bài kiểm tra.

新学期しんがっき

学期がっき(1学期がっき

831.  科目かもく
Môn học

わたしきな科目かもく英語えいご数学すうがくだ。
Môn học ưa thích của tôi là tiếng Anh và toán.

得意とくい科目かもく

832.  願書がんしょ
Hồ sơ

希望きぼう大学だいがく願書がんしょした。
Tôi đã nộp hồ sơ vào trường đại học mà tôi có nguyện vọng.

入学にゅうがく願書がんしょ

833.  カンニング
Gian lận thi cử, quay cóp

カンニングをしたら、成績せいせきは0てんです。
Nếu quay cóp thì sẽ bị điểm 0.
834.  キャンパス
Cơ sở

この大学だいがくにはキャンパスが2つある。
Trường đại học này có hai cơ sở.
835.  給食きゅうしょく
Bữa cơm( trường học, công ty)

今日きょう給食きゅうしょくわたしきなメニューだ。
Bữa cơm hôn nay là thực đơn tôi thích.

給食費きゅうしょくひ

学校がっこう給食きゅうしょく

836.  教科書きょうかしょ
Sách giáo khoa

試験しけんまえに、教科書きょうかしょんで復習ふくしゅうする。
Trước khi thi, tôi đọc lại sách giáo khoa để ôn lại.

しょ参考書さんこうしょ

837.  クイズ
Câu đố

わたしはクイズのこたえをかんがえるのがきだ。
Tôi thích suy nghĩ câu trả lời cho những câu đố.
838.  くみ
Tổ, nhóm

4がつから仲良なかよしのともだちとおなくみになった。
Từ tháng 4 tôi cùng tổ với bạn thân của tôi.
839.  クラブ
Câu lạc bộ

おとうと卓球たっきゅうのクラブにはいっている。
Em trai tôi trong câu lạc bộ bóng bàn.

クラブ活動かつどう

840.  グラフ
Biểu đồ

グラフを使つかって人工じんこう変化へんか説明せつめいした。
Tôi dùng biểu đồ để giải thích về sự thay đổi dân số.

グラフ

えんグラフ

841.  計算けいさん
Tính toán

アルバイト店員てんいんいっげつ給料きゅうりょう計算けいさんした。
Tôi đã tính lương một tháng cho nhân viên làm thêm của cửa hàng.
842.  合格ごうかく
Đậu, thi đỗ

大学だいがく入学にゅうがく試験しけん合格ごうかくした。
Tôi đã đỗ kì thi đại học.

合格者ごうかくしゃ

不合格ふごうかく

843.  講義こうぎ
Bài giảng, giờ giảng

あの教授きょうじゅ講義こうぎは、とてもかりやすい。
Bài giảng của giảng viên đó rất dễ hiểu.

最終更新日時: 2022年 07月 28日(木曜日) 20:03