Từ vựng shinkanzen N3 Xã hội tự nhiên 6
Các yêu cầu hoàn thành
Học từ vựng shinkanzen n3 với nhưng bài học chất lượng hiệu quả, từ vựng shinkanzen n3 xã hội tự nhiên n3 6
Bật/Tắt PHIÊN ÂM KANJI
1088. 新年
Năm mới
新年を迎えて、家族と神社に行った。
Nhân dịp năm mới, tôi đã cùng gia đình đi đền.
1089. 深夜
Nửa đêm, đêm khuya
テストがあるので、深夜まで勉強した。
Vì có bài kiểm tra nên tôi đã học bài đến tận khuya.
合
深夜番組
1090. スタート
Bắt đầu
4月から新しいクラスがスタートする。
Lớp học mới sẽ bắt đầu từ tháng 4.
1091. 先日
Hôm trước
先日は、大変お世話になりました。
Cám ơn anh đã giúp đỡ tôi hôm trước.
1092. 前半
Nửa trước, hiệp đầu
試合の前半は全く点を入れられなかった。
Hiệp đầu của trận đấu hoàn toàn không có trận nào được ghi.
対
後半
1093. 遅刻
Muộn giờ
彼は寝坊して、よく遅刻する。
Anh ấy ngủ dậy muộn nên rất hay đến muộn.
対
早退
1094. 中旬
Trung tuần tháng
来月の中旬までにお返事します。
Tôi sẽ trả lời muộn nhất là vào giữa tháng sau.
類
上旬
類
下旬
1095. 定休日
Ngày nghĩ định kì
水曜日は、この店の定休日です。
Thứ tư là ngày nghỉ định kì của cửa hàng này.
1096. 同時
Đồng thời
ベルの音の同時に、電車のドアを閉まった。
Cùng lúc chuông reo, cửa tàu điện đã đóng.
合
同時通訳
合
同時的
1097. 当日
Ngày hôm đó
結婚式の当日の準備は、すっかり終わった。
Việc chuẩn bị cho buổi lễ kết hôn ngày hôm đó là xong xuôi.
1098. 日時
Ngày giờ
会議の日二次を確かめた。
Tôi đã xác nhận ngày giờ cuộc họp.
1099. 年代
Niên đại
考え方は年代によってさまざまだ。
Cách suy nghĩ thì tùy từng thời đại mà khác nhau.
1100. 半年
Nửa năm
日本に来て、半年が過ぎた。
Tôi đến Nhật đã được nửa năm.
連
半―(半袖)
1101. 半日
Nửa ngày
あしたの工場見学は半日の予定だ。
Chuyến thăm công trường ngày mai dự kiến sẽ mất khoảng nửa ngày.
1102. 日付
Ngày tháng
午前 0時過ぎたら、日付が変わった。
Đến 0 giờ sáng thì sẽ chuyển ngày mới.
1103. 日にち
Ngày giờ
旅行に行く日にちを決めた。
Tôi đã quyết định ngày đi du lịch.
1104. 平日
Ngày thường
平日はあさ7時に家を出る。
Ngày thường thì tôi ra khỏi nhà lúc 7 giờ sáng.
対
休日
1105. 本日
Ngày hôm nay
雨のために、本日の遠足は延期にします。
Do trời mưa nên chuyến dã ngoại ngày hôm nay sẽ bị hoãn.
1106. 未来
Tương lai
100年後の未来を想像してみよう。
Chúng ta hãy thử tưởng tượng tương lai 100 năm sau.
類
過去
類
現在
1107. 夜中
Nửa đêm
コンビニは夜中も営業している。
Cửa hàng tiện lợi mở cửa đến tận nửa đêm.
1108. 臨時
Tạm thời, lâm thời
ゴールデンウイークには臨時の電車が出る。
Vào tuần lễ vàng thì có những chuyến tàu tăng cường tạm thời.
合
臨時ニュース
1109. 連休
Đợt nghỉ, kì nghỉ dài
今度の連休に温泉に行くつもりだ。
Tôi đi suối nước nóng vào kì nghỉ dài lần này.
合
連休中
合
大型連休
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:04 PM