Từ vựng shinkanzen N3 Xã hội tự nhiên 4
Các yêu cầu hoàn thành
Học từ vựng shinkanzen n3 với nhưng bài học chất lượng hiệu quả, từ vựng shinkanzen n3 xã hội tự nhiên n3 4
Bật/Tắt PHIÊN ÂM KANJI
1026. 田んぼ
Cánh đồng lúa
この田んぼでできたお米はおいしい。
Gạo trồng trên cánh đồng này rất ngon.
1027. 地球
Địa cầu, trái đất
地球は約46億年前に生まれたという。
Nghe nói trái đất được hình thành từ 4,6 tỷ năm trước.
1028. 注意報
Cảnh báo, chú ý
大雨の注意報が出ているから、気を付けて。
Vì cảnh báo mưa lớn nên hãy cẩn thận.
合
乾燥注意報
1029. 土
Đất
雨が降らないのだ、庭の土が乾いている。
Vì không có mưa nên đất trong vườn khô cằn.
1030. 津波
Sóng thần
地震が起きたら、津波にも注意しよう。
Nếu động đất xảy ra thì hãy chú ý sống thần.
合
津波警報
合
津波注意報
1031. 梅雨/ばいう
Muùa mưa
梅雨の時期は、雨が多くてむしあつい。
Vào mùa mưa thì mưa nhiều và oi bức.
1032. 停電
Cúp điện
台風で電線が切れて、停電した。
Mất điện vì đường dây điện bị đứt do bão.
合
停電中
1033. 電線
Đường dây điện
切れた電線に触るのは大変危険だ。
Chạm phải dường dây điện bị đứt thì vô cùng nguy hiểm.
1034. 泥
Bùn
くつが泥で汚れてしまった。
Giày đã bị bẩn đầy bùn mất rồi.
1035. 波
Sóng
今日の海は波もなくて静かだ。
Biển hôm nay phẳng lặng không gợn sống.
合
大波
1036. 二酸化炭素
Khí CO2
車が増えると、空気v風の二酸化炭素も増える。
Ô tô ngày càng nhiều lên khí CO2 trong không khí cũng tăng lên.
1037. 根
Rễ
植物の根は土の中に長く伸びている。
Rễ của thực vật phát triển trong đất.
1038. 畑
Cánh đồng
畑の野菜が大きく育っている。
Rau trong ruộng đang phát triển.
合
小麦畑
合
野菜畑
1039. 半島
Bán đảo
半島の先に立って海を見た。
Tôi đã đứng ở mũi bán đảo và ngắm biển.
1040. 避難
Lánh nạn
洪水の時は、高いところに避難してください。
Khi có lũ lụt thì hãy lánh nạn vào nơi cao.
合
避難指示
合
避難場所
1041. 風速
Vận tốc gió
風速30メートルの強い風が吹いた。
Gió thổi với vận tốc mạnh 30m/giây.
1042. 防災
Phòng chóng thiên tai
防災のために、住民が協力することが必要だ。
Để phòng chống thiên tai thì sự hợp tác của người dân là vô cùng cần thiết.
合
防災計画
1043. 誇り
Bụi
本棚に誇りがたまっている。
Bụi bám đầy trên giá sách.
1044. 虫
Côn trùng
庭にいろいろな虫がいる。
Trong vườn có rất nhiều loại côn trùng.
1045. ろうそく
Nến
停電に備えてろうそくが用意してある。
Nến được chuẩn bị sẵn đề phòng mất điện.
1046. 湾
Vịnh
湾の中を船が行ったり来たりしている。
Thuyền bè ra vào vịnh.
合
―湾(東京湾)
1047. ウサギ
Con thỏ
1048. うし
Con bò
1049. 馬
Con ngựa
1050. 蚊
Con muỗi
1051. 貝
Con sò
1052. からす
Con quạ
1053. 猿
Con khỉ
1054. 像
Con voi
1055. 虎
Con hổ
1056. 鶏
Con gà
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:04 PM