Từ vựng shinkanzen N3 Cuộc sống sinh hoạt 1
Các yêu cầu hoàn thành
Học từ vựng với giáo trình shinkanzen n3, từ vựng tiếng nhật về cuộc sống sinh hoạt cấp độ n3, Từ vựng shinkanzen cuộc sống sinh hoạt 1
Bật/Tắt PHIÊN ÂM KANJI
1110. 着替え
Thay quần áo
入院中の父に着替えを届けた。
Tôi mang quần áo đến để thay cho bố đang nằm viện.
合
着替える
1111. 化粧
Trang điểm
姉は、丁寧に化粧をしてデートに出かけた。
Chị tôi trang điểm đẹp rồi đi chơi với bạn.
合
化粧品
1112. 香水
Nước hoa
この香水は花の香がある。
Nước hoa này có mùi hương của hoa.
1113. サイズ
Kích cỡ
色が好きだけど、サイズが合わない。
Màu sắc thì tôi thích nhưng kích cỡ thì không vừa.
合
S・M・L サイズ
1114. エプロン
Tạp giề
1115. コート
Áo khoác dài
1116. サンダル
Dép sandal
1117. ジーンズ/ジーパン
Quần bò
1118. ジャケット
Áo khoác
1119. ジャンパー
Áo gió
1120. ストッキング
Tất dài
1121. スニーカー
Giày thể thao
1122. スラックス
Quần ống rộng
1123. ソックス
Tất
1124. ドレス
Váy
1125. パジャマ
Quần áo ngủ
1126. 下着
Quần áo lót
旅行かばんに洋服や下着を詰めた。
Tôi đã cho quần áo và đồ lót vào trong ba lô du lịch.
1127. 制服
Đông phục
会社に着いたら、すぐに制服を着替える。
Sau khi đến công ty, tôi thay đồng phục ngay.
1128. ダイヤ
Kim cương
ダイヤは非常に硬い宝石だ。
Kim cương là một loại đá quý rất cứng.
1129. ファッション
Thời trang
私はファッションに興味がある。
Tôi có đam mê với thời trang.
合
ファッション雑誌
1130. パンツ
Quần lót
1131. ブーツ
Bốt
1132. ブラウス
Áo sơ mi nữ cách kiểu
1133. 水着
Quần áo tắm
1134. レインコート
Áo mưa
1135. ワンピース
Váy liền
1136. 口紅
Son môi
1137. サングラス
Kính râm
1138. スカーフ
Khăn quàng mỏng
1139. ネックレス
Dây chuyền
1140. バッグ
Túi, cặp sách
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:04 PM