Bật/Tắt PHIÊN ÂM KANJI
1110.  着替きが
Thay quần áo

入院中にゅういんちゅうちち着替きがえをとどけた。
Tôi mang quần áo đến để thay cho bố đang nằm viện.

着替きがえる

1111.  化粧けしょう
Trang điểm

あねは、丁寧ていねい化粧けしょうをしてデートにかけた。
Chị tôi trang điểm đẹp rồi đi chơi với bạn.

化粧品けしょうひん

1112.  香水こうすい
Nước hoa

この香水こうすいはなかおりがある。
Nước hoa này có mùi hương của hoa.
1113.  サイズ
Kích cỡ

いろきだけど、サイズがわない。
Màu sắc thì tôi thích nhưng kích cỡ thì không vừa.

S・M・L サイズ

1114.  エプロン
Tạp giề

1115.  コート
Áo khoác dài

1116.  サンダル
Dép sandal

1117.  ジーンズ/ジーパン
Quần bò

1118.  ジャケット
Áo khoác

1119.  ジャンパー
Áo gió

1120.  ストッキング
Tất dài

1121.  スニーカー
Giày thể thao

1122.  スラックス
Quần ống rộng

1123.  ソックス
Tất

1124.  ドレス
Váy

1125.  パジャマ
Quần áo ngủ

1126.  下着したぎ
Quần áo lót

旅行りょこうかばんに洋服ようふく下着したぎめた。
Tôi đã cho quần áo và đồ lót vào trong ba lô du lịch.
1127.  制服せいふく
Đông phục

会社かいしゃいたら、すぐに制服せいふく着替きがえる。
Sau khi đến công ty, tôi thay đồng phục ngay.
1128.  ダイヤ
Kim cương

ダイヤは非常ひじょうかた宝石ほうせきだ。
Kim cương là một loại đá quý rất cứng.
1129.  ファッション
Thời trang

わたしはファッションに興味きょうみがある。
Tôi có đam mê với thời trang.

ファッション雑誌ざっし

1130.  パンツ
Quần lót

1131.  ブーツ
Bốt

1132.  ブラウス
Áo sơ mi nữ cách kiểu

1133.  水着みずぎ
Quần áo tắm

1134.  レインコート
Áo mưa

1135.  ワンピース
Váy liền

1136.  口紅くちべに
Son môi

1137.  サングラス
Kính râm

1138.  スカーフ
Khăn quàng mỏng

1139.  ネックレス
Dây chuyền

1140.  バッグ
Túi, cặp sách


Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:04 PM