Từ vựng shinkanzen N3 Cuộc sống sinh hoạt 7
Completion requirements
Học từ vựng với giáo trình shinkanzen n3, từ vựng tiếng nhật về cuộc sống sinh hoạt cấp độ n3, Từ vựng shinkanzen cuộc sống sinh hoạt 7
Bật/Tắt PHIÊN ÂM KANJI
1295. 名刺
Danh thiếp
担当者の名刺をもらった。
Tôi đã nhận danh thiếp của người phụ trách.
合
名刺入れ
合
名刺交換
1296. メーター
Công tơ mét, đồng hồ đo
車のメーターを見れば、速度がわかる。
Nhìn công tơ mét của ô tô có thể biết được vận tốc xe chạy.
合
スピードメーター
合
電気メーター
1297. アルバム
Album
1298. シーツ
Ga trải giường
1299. 扇子
Quạt giấy
1300. タオル
Khăn mặt
1301. ティッシュ
Giấy ăn
1302. 電池
Pin
1303. バケツ
Thùng, xô
1304. ハンガー
Mắc quần áo
1305. ひも
Dây
1306. ピン
Ghim, kim băng
1307. ふた
Nắp, vung
1308. ホース
Vòi, ống
1309. ポンプ
Cái bơm
1310. 枕
Cái gối
1311. 目覚まし
Đồng hồ báo thức
1312. 毛布
Chăn mềm
1313. ライター
Bật lửa
1314. ライプ
Cái đèn
1315. リュック
Ba lô
1316. レバー
Cần gạt
このレバーを下げると、機械が止まります。
Nếu gạt cần này xuống thì máy sẽ dừng lại.
1317. レンズ
Mắt kính, ống kính
カメラのレンズを換えて、写真を撮った。
Tôi đã thay ống kính máy ảnh và chụp ảnh.
1318. ロープ
Dây thừng
ロープを木に結んで、ぬれた服を干した。
Tôi đã buộc dây thừng lên cây và phơi quần áo ướt.
1319. ロボット
Người máy
工場や病院でロボットが働いている。
Người máy đang làm việc ở các công ty, bệnh viện,,,
合
工場用ロボット
合
掃除ロボット
1320. インク
Mực
1321. 定規
Thước kẻ
1322. 電卓
Máy tính bỏ túi
1323. のり
Hồ dán
1324. はさみ
Kéo
1325. 便箋
Giấy viết thư
1326. 輪ゴム
Giây thun
Last modified: Thursday, 28 July 2022, 8:05 PM