Từ vựng shinkanzen N3 Cuộc sống sinh hoạt 4
Các yêu cầu hoàn thành
Học từ vựng với giáo trình shinkanzen n3, từ vựng tiếng nhật về cuộc sống sinh hoạt cấp độ n3, Từ vựng shinkanzen cuộc sống sinh hoạt 4
Bật/Tắt PHIÊN ÂM KANJI
1202. クリーム
Kem
クリームがたくさんついたケーキがすき。
Tôi thích bánh ga tô có nhiều kem.
合
クリーム状
1203. クリーム状
Đá, băng
水に氷りを入れて飲む。
Tôi cho đá vào nước rồi uống.
1204. 鶏肉
Thịt gà
1205. どんぶり
Bát to
1206. パスタ
Mỳ ý
1207. 瓶詰
Đóng chai
1208. フルーツ
Hoa quả
1209. ポータ
Thịt lợn
1210. 豆
Đậu, đỗ
1211. 餅
Bánh dày
1212. ライス
Cơm
1213. ワイン
Rượu vang
1214. ごちそう
Thiết đãi, bữa cơm thịnh soạn
お正月は、ごちそうをたくさん用意する。
Vào năm mới, tôi chuẩn bị rất nhiều bữa ăn thịnh soạn.
1215. 食品
Đồ ăn, thực phẩm
このスーパーは新鮮な食品が多い。
Trong siêu thị này có nhiều thực phẩm tươi.
1216. 食料
Thực phẩm
3日分の食料を持ってキャンプに行った。
Tôi đã mang theo thức ăn cho 3 ngày và đi cắm trại.
合
食料品
合
食料品店
1217. 食器
Bát đĩa
テーブルの上に食器を並べた。
Tôi đã xếp bát đĩa ở trên bàn.
1218. ゼリー
Thạch
今日のデザートはオレンジのゼリーだ。
Món tráng miệng của ngày hôm nay là thạch cam.
合
ゼリー状
合
―ゼリー(コーヒーゼリー)
1219. 調味料
Gia vị
日本の代表的な調味料は しょうゆだ。
Gia vị đặc trưng của nước Nhật là xì dầu.
合
化学調味料
1220. 定食
Cơm suất
昼食は魚の定食を食べた。
Buổi trưa, tôi đã ăn suất cơm cá.
1221. メニュー
Thực đơn
メニューを見て、料理を注文した。
Tôi xem thực đơn và gọi đồ ăn.
合
人気メニュー
1222. 冷凍
Đông lạnh
肉や魚をたくさん買って、冷凍した。
Tôi mua rất nhiều thịt cá và để đông lạnh.
合
冷凍食品
合
冷凍保存
1223. 油
Dầu, mỡ
1224. こしょう
Hạt tiêu
1225. 酢
Giấm
1226. ソース
Nước sốt
1227. みそ
Tương
1228. 朝食
Bữa sáng
1229. 昼食
Bữa trưa
1230. 夕食
Bữa tối
1231. デザート
Món tráng miệng
1232. ランチ
Bữa trưa
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:05 PM