Từ vựng shinkanzen N3 Cuộc sống sinh hoạt 3
Các yêu cầu hoàn thành
Học từ vựng với giáo trình shinkanzen n3, từ vựng tiếng nhật về cuộc sống sinh hoạt cấp độ n3, Từ vựng shinkanzen cuộc sống sinh hoạt 3
Bật/Tắt PHIÊN ÂM KANJI
1172. お手洗い
Phòng vệ sinh
1173. カーペット
Thảm
1174. キッチン
Phòng bếp
1175. シャッター
Cửa cuốn
1176. 寝室
Phòng ngủ
1177. 洗面所
Bồn rửa mặt
1178. ソファー
Ghế sa lông
1179. 箪笥
Tủ
1180. 流し
Bồn rửa, chậu rửa
1181. ベランダ
Ban công
1182. 便所
Bệ xí, bồn cầu
1183. 物置
Chỗ để đồ
1184. インスタント食品
Thực phẩm ăn liền
私は便利なインスタント食品をよく使う。
Tôi hay sử dụng đồ ăn liền rất tiện.
1185. 栄養
Dinh dưỡng
栄養がある食事をとって、健康な体を作る。
Ăn đủ chất dinh dưỡng để có cơ thể khỏe mạnh.
1186. おかず
Thức ăn
晩ご飯のおかずはてんぷらだった。
Thức ăn bữa tối là món Tempura.
1187. お代わり
Thêm thức ăn
ご飯はおいしかったので、お代わりをした。
Vì cơm ngon nên tôi đã ăn thêm.
1188. アイスクリーム
Kem
1189. ウイスキー
Rượu whisky
1190. うどん
Mỳ udon
1191. オレンジ
Quả cam
1192. ガム
Kẹo cao su
1193. 缶詰
Đồ hộp
1194. 小麦粉
Bột mỳ
1195. 刺身
Gỏi cá
1196. スープ
Súp
1197. ソーセージ
Xúc xích
1198. そば
Mỳ soba
1199. チーズ
Pho mát
1200. おやつ
Ăn vặt, đồ ăn nhẹ
3時だから、少し休んでおやつでも食べない?
3 giờ rồi nên chúng ta nghỉ và ăn nhẹ một chút.
1201. 外食
Ăn ngoài, ăn tiệm
月に1回、家族で外食するのが楽しみだ。
Tôi rất vui mỗi tháng đi ăn ngoài với gia đình một lần.
合
外食産業
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:05 PM