Từ vựng shinkanzen N3 Cuộc sống sinh hoạt 2
完了要件
Học từ vựng với giáo trình shinkanzen n3, từ vựng tiếng nhật về cuộc sống sinh hoạt cấp độ n3, Từ vựng shinkanzen cuộc sống sinh hoạt 2
Bật/Tắt PHIÊN ÂM KANJI
1141. ブローチ
Cái cài áo
1142. 服装
Ttrang phục
面接のときの服装は、スーツがいいですか。
Trang phục đi phỏng vấn là com-le có được không?
1143. 宝石
Đá quý
指輪に大きい宝石がついている。
Trên nhẫn có viên đá quý to.
合
宝石店
1144. メーク(メークアップ)
Trang điểm
姉は毎朝、1時間かけメークする。
Chị tôi mỗi buổi sáng đều dành một giờ để trang điểm.
1145. リボン
Nơ
帽子に付いた大きなリボンがかわいい。
Chiếc nơ to gắn trên mũ rất đáng yêu.
1146. ベルト
Thắt lưng
1147. マフラー
Khăn quàng
1148. 襟
Cổ áo
1149. 袖
Tay áo
1150. ファスナー
Khóa kéo
1151. ウール
Len
1152. 毛糸
Len
1153. コットン
Bông
1154. シルク
Lụa
1155. ウエスト
Vòng eo
1156. バスと
Vòng ngực
1157. ヒップ
Vòng mong
1158. 家具
Đồ gia dụng
結婚するので、新しい家具を買った。
Sắp kết hôn nên tôi đã mua đồ gia dụng mới.
合
家具売り場
合
家具店
1159. ガレージ
Gara
彼の家のがレージには何台も車がある。
Gara nhà anh ấy có đến mấy chiếc xe ô tô.
1160. 住宅
Nhà ở
最近、この辺りは住宅がどんどん建っている。
Gần đây, vùng này ngày càng mọc lên nhiều nhà.
合
住宅事情
1161. チャイム
Chuông
玄関のチャイムが鳴ったので、ドアを開けた。
Vì chuông ở ngoài cửa kêu nên tôi đã mở cửa.
1162. 天井
Trần nhà
この家は天井が高い。
Trần nhà của ngôi nhà này cao.
対
床
1163. 戸だな
Tủ có cánh
戸だなにおやつが入れてあるわよ。
Trong tủ có đồ để ăn nhẹ đấy.
1164. 柱
Cột
このお寺の柱は直径が1メートルもある。
Cột của ngôi nhà này có đường kính đến 1m.
1165. バス
Bồn tắm
バスとトイレが別になったアパートがいい。
Căn hộ mà có bồn tắm và nhà vệ sinh riêng thì tốt.
類
お風呂
1166. 屋根
Mái nhà
屋根の上に雪が積もっている。
Tuyết động trên mái nhà.
1167. 床
Sàn nhà
木の床は暖かい感じがする。
Sàn gỗ thì cảm thấy ấm áp.
対
天井
1168. 洋室
Phong kiểu Âu
ベッドは奥の洋室においてください。
Giường này thì hãy đặt ở trong cùng của phòng kiểu Âu.
対
和室
1169. リビング
Phòng khách
リビングが広いマンションに住みたい。
Tôi muốn ở căn hộ có phòng khách rộng.
合
―ルーム(バスルーム)
1170. 寮
Kí túc xá
去年まで会社の寮に住んでいた。
Tôi đã ở kí túc xá của công ty đến năm ngoái.
合
社員寮
合
寮生
1171. 和室
Phòng kiểu Nhật
始めて旅館の和室に泊った。
Lần đầu tiên tôi nghỉ lại ở phòng kiểu Nhật của nhà nghỉ.
対
洋室
最終更新日時: 2022年 07月 28日(木曜日) 20:05