Từ vựng shinkanzen N3 Tính từ 2
完了要件
Từ vựng shinkanzen n3 tính từ 2, học từ vựng giáo trình shinkanzen hay sử dụng chi tiết và cực hiệu quả cho người ôn thi jlpt n3
Bật/Tắt PHIÊN ÂM KANJI
1611. 以外
Không ngờ, không nghĩ đến
試験は意外にやさしかった。
Không ngờ bài thi lại dễ đến thế.
1612. 異常
Bất thường, khác thường
異常な暑さで米の生産に影響があった。
Cái nóng bất thường đã ảnh hưởng đến việc trồng lúa.
1613. 一般的
Thông thường
のどが痛くなるのは風邪の一般的な症状だ。
Đau họng là triệu chứng thông thường của cảm cúm.
合
一般化
1614. 穏やか
Êm ả, êm đềm
晴れて風もないし、穏やかな天気だ。
Trời nắng, không có gió, thời tiết thật dễ chịu.
1615. 確実
Chắc chắn, an toàn
確実に避難できる方法を話し合った。
Chúng tôi đã thảo luận về phương pháp có thể lánh nạn an toàn.
合
確実さ
合
不確実
1616. 勝手
Ích kỉ
彼は勝手な人で、自分の都合しか考えない。
Anh ấy là người ích kỉ và lúc nào cũng nghĩ đến bản thân mình.
1617. 可能
Có khả năng, có thể
入学金は2回に分けて払うことが可能だ。
Tiền nhập học có khả năng chia ra trả thành 2 lần.
合
不可能
1618. かわいそう
Đáng thương, tội nghiệp
子犬が雨に濡れていて、かわいそうだ。
Con chó nhỏ bị mưa ướt, thật tội nghiệp.
1619. 頑固
Cứng đầu, bảo thủ
父は頑固で、昔のやり方を変えようとしない。
Bố tôi rất bảo thủ, không chịu thay đổi cách làm từ xa xưa.
1620. 完全
Hoàn toàn, toàn bộ
けがが完全に治るまで、2週間はかかる。
Mất ít nhất 2 tuần nữa để chữa lành hoàn toàn vết thương.
合
不完全
1621. 客観的
Tính khách quan
論文を書くときは、客観的な資料が必要だ。
Khi viết luận văn, cần phải có những tài liệu mang tính khách quan.
1622. 具体的
Cụ thể, chi tiết
具体的な例を出すと、説明が分かりやすい。
Nếu đưa ra ví dụ cụ thể thì bài giải thích sẽ dễ hiểu.
合
具体化
1623. 経済的
Kinh tế, tài chính
経済的には苦しいが、楽しく生活している。
Tuy tôi khó khăn về kinh tế nhưng lại có cuộc sống vui vẻ.
合
不経済
1624. 幸福
Hạnh phúc
祖父の人生は幸福な人生だったと思う。
Tôi nghĩ rằng ông tôi có cuộc sống thật hạnh phúc.
対
不幸
合
幸福度
1625. 国際的
Quốc tế, toàn thế giới
彼は国際的に有名な俳優だ。
Anh ấy là diễn viên có tầm quốc tế.
合
国際化
1626. 盛ん
Phát triển
この辺りは工業が盛んな地域だ。
Vùng này là khu vực công nghiệp phát triển.
1627. さまざま
Nhiều, đa dạng
集会では、さまざまな意見が出た。
Tại buổi họp có rất nhiều ý kiến đưa ra.
1628. 幸せ
Hạnh phúc
結婚したら、二人で幸せな家庭を作ろう。
Sau khi kết hôn, hai chúng ta cùng xây dựng gia đình hạnh phúc.
合
不幸せ
1629. 地味
Đơn giản, giản dị
面接用に地味な色の服を買った。
Tôi đã mua quần áo tối màu để đi phỏng vấn.
対
派手
1630. 重大
Quan trọng, trọng đại
3時に政府から重大な発表がある。
Sẽ có bài phát biểu quan trọng của chính phủ vào lúc 3 giờ.
合
重大さ
1631. 重要
Quan trọng, trọng yếu
重要なことは、忘れないようにメモしておく。
Tôi ghi lại những việc quan trọng để không quên.
合
重要さ
1632. 消極的
Tiêu cực, trầm
彼は消極的な生活で、活動に全然参加しない。
Anh ấy trầm, không tham gia vào hoạt động gì cả.
対
積極的
1633. 新鮮
Tươi mới
新鮮な野菜は、おいしくて体にも良い。
Rau tươi thì rất ngon và tốt cho sức khỏe.
合
新鮮さ
1634. 素敵
Đẹp, đẹp đẽ
彼女は、いつも素敵な服を着ている。
Cô ấy luôn mặc những bộ áo quần rất đẹp.
1635. スペシャル
Đặc biệt
お祝い用のスペシャルなメニューを頼んだ。
Tôi đã gọi một thực đơn đặc biệt để chúc mừng.
合
スペシャル―(スペシャルメニュー)
1636. 正確
Chính xác
現在の正確な時刻を教えてください。
Hãy cho tôi biết chính xác thời gian hiện tại.
合
正確さ
合
不正確
1637. 贅沢
Xa xỉ, xa hoa
お金をかけた贅沢な旅行がしてみたい。
Tôi muốn thử có một chuyến đi du lịch xa xỉ, tiêu xài tiền bạc.
1638. 積極的
Tích cực
会議では積極的に発言した。
Tôi đã tích cực phát biểu trong cuộc họp.
対
消極的
1639. そっくり
Giống hệt, giống như đúc
父と兄は歩き方がそっくりだ。
Bố và anh trai tôi có kiểu đi giống hệt nhau.
1640. ソフト
Mềm, mềm mại
彼女の話し方はソフトで感じがいい。
Cách nói chuyện của cô ấy mềm mại và dễ chịu.
1641. 退屈
Chán nản, chán chường
何もすることがなくて、退屈だ。
Không có viêc gì làm, thật là chán.
最終更新日時: 2022年 07月 28日(木曜日) 20:06