[めい]の・[どう]辞書じしょけい/ている/ないかたち あいだあいだ

 ~あいだ・・・:「~の状態じょうたいつづいているとき、ずっと…する・ずっと…の状態じょうたいだ。」~は継続的けいぞくてきなことをあらわ言葉ことば。…継続的けいぞくてきなことをあらわぶん
Trong khi trạng thái ~ đang tiếp diễn thì một trạng thái … được thực hiện/ được diễn ra suốt thời gian đó.
~ là từ ngữ thể hiện sự việc được duy trì trong khoảng thời gian dài nhất định.
… cũng là câu văn thể hiện sự việc được duy trì trong khoảng thời gian dài nhất định.

 あいだに・・・:「~の状態じょうたいつづいているとき、 …する・…がこる。」 ~は継続的けいぞくてきなことをあらわ言葉ことば。…は瞬間的しゅんかんてきなことをあらわぶん
Trong khi trạng thái ~ đang tiếp diễn thì thực hiện …/… xảy ra.
~ là từ ngữ thể hiện sự việc được duy trì trong khoảng thời gian dài nhất định.
… là câu văn thể hiện sự việc diễn ra trong khoảng thời gian ngắn.

Ví dụ:

1. おかあさんが昼寝ひるねをしているあいだ子供こどもたちはテレビをていた。

2. わたし旅行りょこう留守番るすばんあいだ、うちのいぬ世話せわをおねがいできないでしょうか。

3. おかあさんが昼寝ひるねをしているあいだ子供こどもたちはあそびにかけた。

4. わたし旅行りょこう留守番るすばんあいだにわくさがたくさんえてしまった。


Last modified: Tuesday, 2 August 2022, 10:57 AM