[名] +だらけだ

 ~(いやなもの)がたくさんある
Có nhiều ~ (những thứ không ưa)

Ví dụ:

1. ってきたテストは間違だらけだった

2. 毎日サッカーをしていたら、だらけになった。

Sửa lần cuối: Thứ Ba, 2 tháng 8 2022, 11:14 AM