適切な程度を超えて
~だ・~する
Một trạng thái ~ hay làm một việc ~ gì đó vượt quá mức độ phù hợp
Ví dụ:
1. この靴は私には小さすぎる。
2. 美味しかったので、食べすぎてしまった。
3. 君、それは言い過ぎだよ。
Ngữ pháp shinkanzen n3 sugiru(~すぎる・~すぎだ), học ngữ pháp với giáo trình shinkanzen hay sử dụng cho việc luyện thi jlpt.