Từ vựng mimikara N3 Động từ N3 nâng cao 2
完了要件
Từ vựng mimikara n3 động từ nâng cao 2
Bật/Tắt PHIÊN ÂM KANJI
836. 炊ける
xuy
được nấu
1.
ごはんがたけたCơm đã nấu xong.
837. 炊く
xuy
nấu (cơm)
1.
ごはんをたくNấu cơm.
838. 煮える
chử
được nấu, hầm
1.
「この野菜をスープで煮て、煮えたら塩で味をつけてください」Ninh rau bằng súp, khi rau nhừ rồi cho gia vị muối vào.
合 煮もの
Đồ nấu
839. 煮る
chử
ninh, nấu
840. 炒める
sao
rán, xào
1.
フライパンに油をひいて、肉と野菜をいためるCho dầu ăn vào chảo, xào rau và thịt.
合 いためもの、野菜いため
Đồ rán, rau xào
841. 焼ける
thiêu
được nướng, được rán
1.
よく焼けていないぶた肉は食べないほうがいいThịt nướng chưa chín kĩ không nên ăn.
842. 焼く
thiêu
nướng, rán
1.
フライパンでオムレツを焼くRán trứng ốp lết bằng chảo.
2.
トースターでパンを焼くNướng bánh mì bằng lò nướng điện.
3.
炭火で{肉/魚}を焼くNướng thịt, cá bằng than.
合 焼き{肉/魚}、卵焼き
Thịt nướng, cá nướng, trứng rán…
843. ゆでる
luộc
1.
熱い湯で{卵/野菜 …}をゆでるLuộc {trứng/ rau…} bằng nước.
合 ゆで卵
Trứng luộc
844. 揚げる
dương
chiên, rán
1.
油で天ぷらをあげるChiên Tempura bằng dầu ăn.
合 あげもの
Đồ chiên
845. 蒸す
chưng
chưng, hấp
1.
湯をわかして、その湯気でギョーザをむすĐun sôi nước rồi hấp há cảo Gyoza bằng hơi đó.
最終更新日時: 2022年 07月 28日(木曜日) 19:43