~ような/ように Giống như ~ / Như kiểu ~ / Kiểu như ~
Completion requirements
Ngữ pháp mimikara n3 ~ような/ように Giống như ~ / Như kiểu ~ / Kiểu như ~ Học với giáo trình mimikara N3
Ngữ pháp mimikara N3
Ngữ pháp mimikara n3 phần 1
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
~ような/ように
Giống như ~ / Như kiểu ~ / Kiểu như ~Cách kết hợp:
Vる /VないChỉ ra ví dụ, giống như ~, kiểu như ~
Ví dụ:
1. 私は赤いやピンクのような、明るい色が好きだ。
Tôi thích màu sáng như màu đỏ hay màu hồng.
2. 私も早くリンさんのように、上手に日本語が話せるようになりたい。
Tôi muốn nhanh chóng có thể nói thành thạo tiếng Nhật như là Linh.
3. 「私もあなたが着ているようなセーターがほしい」
「Tôi muốn có một cái áo khoác như cái mà bạn mặc」
4. アメリカのような大きな国では、国内にも時差があって当然だ。
Ở những nước lớn như nước Mĩ, đương nhiên có sự chênh lệch múi giờ trong nước.
Last modified: Tuesday, 2 August 2022, 11:19 AM