Cấu trúc rút gọn
Completion requirements
Ngữ pháp mimikara n3 縮約形 - Dạng rút gọn. Học với giáo trình mimikara N3 Ngữ pháp mimikara N3 Ngữ pháp mimikara n3 phần 2
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
Cách kết hợp:
~ている => てる ~でいる => でる
Ví dụ:
1. 「あそこに座ってる人、だれ?」
「Người ngồi đằng kia là ai vậy?」
2. 「すぐ行くから、先に行ってて」
「Vì tôi sẽ đến ngay , bạn đi trước đi nhé」
3. 「どうしたの。泣いてちゃわからないよ。理由を言ってくれなくちゃ」
「Sao thế? Không hiểu sao bạn lại khóc. Phải nói lí do cho mình biết chứ」
Cách kết hợp:
~ておく => とく ~でおく => どくVí dụ:
1. 「来週までにこの本、読んどいてください」
「Hãy đọc hết quyển sách này đến tuần sau」
2. 「これ、どこに片付けるんですか」「机のうえに置いといていいよ」
「Cái này, nên xếp nó ở đâu?」「Tốt nhất hãy để sẵn trên bàn」
3. 「大切なことはメモしといてください」
「Xin hãy lưu ý trước những chỗ quan trọng」
4. 「夏休みに海外旅行に行くんでしょ。早くパスポート取っとかないと、間に合わないよ」
「Kì nghỉ hè đi du lịch nước ngoài nhỉ? Nếu không chuẩn bị passport sớm sẽ không kịp mất」
Cách kết hợp:
~なければ => なきゃVí dụ:
1. 「もっと勉強しなきゃ、合格できないだろうな。」
「Mình phải học thêm nếu không có lẽ sẽ không đỗ」
2. 「そろそろ起きなきゃ遅刻しちゃう。」
「Tôi phải dậy sớm nếu không sẽ trễ mất」
3. 「ジュースはもっと冷たくなきゃおいしくないよ」
「Nước hoa quả này phải lạnh hơn nữa nếu không sẽ không ngon」
Cách kết hợp:
~なくては(いけない)ー〉なくちゃ(いけない)~なければ(ならない)ー〉なきゃ(ならない)
Ví dụ:
1. 「そろそろ帰らなくちゃ。遅くなると母が心配するから」
「Tôi phải về đây. Nếu về muộn mẹ tôi sẽ lo lắng」
2. もうこんな時間。早く行かなきゃ。
Đã quá muộn rồi. Phải đi sớm thôi.
3. 「元気になるためには、もっと食べなきゃだめだよ」
「Để được khỏe mạnh, cần phải ăn thêm」
Last modified: Tuesday, 2 August 2022, 11:21 AM