Mondai 1:
錯覚:さっかく (ảo giác)
尊い:とうとい(cao quý)
克明:こくめい (chi tiết, cẩn thận)
緊迫:きんぱく (cấp bách)
慰める:なぐさめる(an ủi)
リタイア:Về hưu / bỏ cuộc
うやむや:Không rõ ràng, mơ hồ
リスク:Nguy cơ
出馬:選挙に出る
Mondai 9:
Bài 1:
4—コストなどの。レースで競える車が作れるから。
3—ライバル社より少しでも早く走れる車を作をこと。
3 明確な目標に向かって開発だけに集中できるから。

文法
Mondai 2 文法 xem thêm see more
読解 

Đáp án từ vựng 文字語彙N1

Mondai 1

1 2 3 4 5 6
4 3 1 2 3 1

Mondai 2

7 8 9 10 11 12 13
1 4 2 4 2 3 3

Mondai 3

14 15 16 17 18 19
3 1 3 2 4 1

Mondai 4

20 21 22 23 24 25
3 2 4 4 2 1

Đáp án ngữ pháp 文法 N1

Mondai 5

26 27 28 29 30
3 2 4 3 2
31 32 33 34 35
4 2 3 1 1

Mondai 6

36 37 38 39 40
1 4 4 2 1

Mondai 7

41 42 43 44
1 3 4 2

Đáp án đọc hiểu 読解N1

Mondai 8

45 46 47 48
3 4 4 2

Mondai 9

49 50 51 52 53
4 3 3 2 1
54 55 56 57
2 3 2 1

Mondai 10

58 59 60 61
1 4 1 1

Mondai 11

61 62 63
2 3 3

Mondai 12

64 65 66
4 2 3

Mondai 13

67 68
2 2

Đáp án nghe hiểu 聴解N1

Mondai 1

1 2 3 4 5 6
2 1 1 1 2 1

Mondai 2

1 2 3 4 5 6 7
4 3 3 4 1 3 3

Mondai 3

1 2 3 4 5 6
4 1 4 2 2 4

Mondai 4

1 2 3 4 5 6 7
2 2 1 3 2 3 3
8 9 10 11 12 13
2 1 1 1 3 1

Mondai 5

1 2(1/2)
2 1/2
Luyện đề N1 các năm tại đây 
Luyện giải đề N1
Sửa lần cuối: Thứ Ba, 7 tháng 12 2021, 9:04 AM