文字語彙
最寄り(もより): Gần nhất
順調(じゅんちょう):thuận lợi
任せて(まかせて):giao phó
レンタル:cho thuê
さっさと: nhanh chóng
昨日(さくじつ):hôm qua
相談(そうだん):trao đổi, tư vấn
栽培(さいばい):trồng trọt
濡れる(ぬれる):ướt, bị lộ, rò rỉ
焦る(あせる): hấp tấp, vội vàng.
賛否(さんぴ):tán thành và phản đối
勧誘(かんゆう):mời rủ, thu hút
乏しし、(とぼしい): nghèo
二ーズ:nhu cầu 介護(かし、ご):chăm sóc
矢らず矢らず: Một cách vô thức, không nhận ra
急激(きゅうげき):đột ngột, đột biến
傾向(けし、こう):khuynh hướng.

文法
Mondai 2 文法 xem thêm see more
読解
聴解

Đáp án từ vựng kanj 文字語彙N2

Mondai 1

1 2 3 4 5
4 3 1 2 4

Mondai 2

6 7 8 9 10
1 1 2 2 4

Mondai 3

11 12 13
3 3 1

Mondai 4

14 15 16 17 18 19 20
4 3 2 4 1 2 1

Mondai 5

21 22 23 24 25
1 2 4 3 4

Mondai 6

26 27 28 29 30
3 4 2 1 3

Đáp án ngữ pháp 文法N2 

Mondai 7

31 32 33 34 35 36
1 2 3 4 1 3
37 38 39 40 41 42
3 4 3 4 2 2

Mondai 8

43 44 45 46 47
3 4 1 2 2

Mondai 9

48 49 50 51
4 3 1 1


Đáp án đọc hiểu 読解N2 

Mondai 10

52 53 54 55 56
2 4 2 4 3

Mondai 11

57 58 59 60 61
1 3 2 1 4
62 63 64
1 3 2

Mondai 12

65 66
2 2

Mondai 13

67 68 69
3 1 3

Mondai 14

70 71
4 2

Đáp án nghe hiểu 聴解 N2 

Mondai 1

1 2 3 4 5
3 3 2 2 4

Mondai 2

1 2 3 4 5 6
4 3 2 4 2 3

Mondai 3

1 2 3 4 5
4 1 2 3 4

Mondai 4

1 2 3 4 5 6
3 2 2 3 1 2
7 8 9 10 11
2 1 2 1 1

Mondai 5

1 2(1/2)
2 2/1
Luyện đề N2 các năm tại đây
Luyện giải đề jlpt n2
Sửa lần cuối: Thứ Tư, 8 tháng 12 2021, 8:23 AM