Từ vựng mimikara N2 Danh từ 392~411
Các yêu cầu hoàn thành
Học từ vựng mimikara n2 danh từ 392~411
Bật/Tắt PHIÊN ÂM KANJI
392. 書き上げる
thư thượng
viết xong
1.
レポートを書き上げた。Viết xong báo cáo.
393. 育て上げる
dục thượng
nuôi nấng
1.
子供を育て上げる。Nuôi dạy con cái.
394. 読み上げる
độc thượng
đọc to
1.
卒業生の名前を読み上げる。Đọc to tên học sinh tốt nghiệp.
395. 数え上げる
số thượng
đếm ra
1.
欠点を数え上げる。Đếm to ra những khuyết điểm.
396. 投げ出す
đầu xuất
buông, ném đi, từ bỏ
1.
足を投げ出して座る。Bỏ chân ra và ngồi.
2.
問題が難しくて、途中で投げ出してしまった。Bài tập khó quá nên nửa chừng đã từ bỏ.
397. 持ち出す
trì xuất
cầm đi
1.
この本は図書館から持ち出さないでください。Không mang cuốn sách này ra khỏi thư viện.
名 持ち出し
398. 追い出す
truy xuất
đuổi đi, xua đi
1.
入ってきた虫をを追い出す。Đuổi con sâu đi.
399. 放り出す
phóng xuất
ném sang bên
1.
子供は学校から帰ってくると、かばんを放り出して遊びに行った。Đứa con vừa đi học về liền ném cặp sang một bên và đi chơi.
400. 貸し出す
thải xuất
cho mượn
1.
「この図書館では雑誌も貸し出していますか」Ở thư viện này có cho mượn tạp chí không ạ?
2.
銀行が金を貸し出す。Ngân hàng vay mượn tiền.
対 借りだす
名 貸し出し→_期間
401. 聞き出す
văn xuất
nghe
1.
相手から情報を聞き出す。Nghe thông tin từ đối phương.
402. 連れ出す
liên xuất
dẫn đi
1.
嫌がる娘をむりやり連れ出して病院に行った。Dẫn đứa em gái không thích đi bệnh viện một cách cướng chế.
403. 引っ張り出す
dẫn trương xuất
lôi ra
1.
押し入れの奥から古いアルバムを引っ張り出した。Lôi ra album cũ từ phía trong ngăn.
2.
新しい映画に、引退した女優を引っ張り出した。Trong bộ phim mới xuất hiện lại nữ diễn viên đã giải nghệ.
404. 逃げ出す
đào xuất
chạy trốn
1.
燃えている家の中から逃げ出す。Chạy trốn khỏi căn nhà đang cháy.
2.
動物園の猿が逃げ出したそうだ。Con khỉ ở sở thú nghe nói đã chạy trốn.
405. 飛び出す
phi xuất
nhảy ra, bay ra
1.
箱を開けるとカエルが飛び出した。Vừa mở cái hộp con ếch đã nhảy ra.
2.
親と喧嘩して家を飛び出した。Tôi cãi nhau với ba mẹ nên đã bỏ nhà ra đi.
3.
車道に飛び出すな。Không được chạy lao ra ở đường ô tô chạy.
4.
釘が飛び出していて危ない。Đinh đột nhiên xuất hiện rất nguy hiểm.
406. 見つけ出す
kiến xuất
tìm ra, tìm thấy
1.
図書館の本棚から、探していた本を見つけ出した。Tôi đã tìm thấy quyển sách đang tìm ở hàng sách của thư viện.
407. 探し出す
thám xuất
tìm thấy, phát hiện
1.
行方不明になっていたペットを探し出した。Đã tìm ra con thú cưng bị thất lạc.
408. 書き出す
thư xuất
viết ra
1.
今日の予定をノートに書きだした。Ghi ra những dự định hôm nay vào vở.
409. 飛び込む
phi
nhảy vào (hồ bơi)
1.
プールに飛び込む。Nhảy vào hồ bơi.
2.
新しい世界に飛び込む。Bước vào một thế giới mới.
3.
大ニュースが飛び込んできた。Đi vào một vấn đề lớn.
名 飛び込み
410. 駆け込む
khu
lao về (lớp học)
1.
大急ぎで教室に駆け込んだ。Vì rất vội nên đã lao vào lớp học.
名 駆け込み→_乗車
411. 割り込む
cát
cắt (thành hàng)
1.
列に割り込む。Cắt ngang hàng.
名 割り込み
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:28 PM