Từ vựng mimikara N2 Danh từ 371~391
Các yêu cầu hoàn thành
Học từ vựng mimikara n2 danh từ 371~391
Bật/Tắt PHIÊN ÂM KANJI
371. 立ち上がる
lập thượng
đứng dậy
1.
椅子から立ち上がる。Đứng dậy khỏi ghế.
2.
プロジェクトが立ち上がる。Khởi động dự án.
名 立ち上がり
372. 飛び上がる
phi thượng
nhảy lên
1.
飛び上がって喜ぶ。Nhảy cẩng lên vui sướng.
2.
驚いて飛び上がった。Vì vui sướng nên nhảy lên.
373. 浮かび上がる
phù thượng
nổi lên
1.
水面に浮かび上がる。Trôi nổi trên mặt nước.
2.
Aが容疑者として浮かび上がった。Tôi cứ nghĩ trong đầu A là nghi phạm.
374. 舞い上がる
vũ thượng
khuấy lên, hưng phấn
1.
{砂/誇り…}が舞い上がる。Cát/ mùi hương… bay lên.
2.
女の子から告白されて、彼は舞い上がった。Nhận được lời cầu hôn của cô ấy, anh ta nhảy cẩng lên.
375. 燃え上がる
nhiên thượng
bùng cháy, bốc cháy
1.
{火/闘志/恋心…}が燃え上がる。376. 盛り上がる
thịnh thượng
tăng lên, đứng lên
1.
筋肉が盛り上がっている。Tăng cơ bắp.
2.
パーティーが盛り上がる。Tăng bữa tiệc.
名 盛り上がり→_に欠ける
377. 沸き上がる
phí thượng
sôi lên, sủi bọt lên
1.
歓声が沸き上がる。Tiếng hoan hô náo nhiệt lên.
2.
{悲しみ/怒り…}が沸き上がってくる。378. 晴れ上がる
tình thượng
sạch, trong
1.
腫れあがった秋空。Bầu trời thu nắng đẹp, trong xanh.
379. 震え上がる
chấn thượng
run rẩy
1.
{寒さ/恐怖…}に震え上がる。Run lên vì lạnh/ sợ….
380. 縮み上がる
súc thượng
sun lại (vì lạnh)
1.
{寒さ/恐怖…}に縮み上がる。Co lại vì lạnh/ sợ….
381. 干上がる
can thượng
để khô, bị khô, cạn
1.
{池/湖/川…}が干上がる。Ao/ hồ/ sông….khô.
382. 出来上がる
xuất lai thượng
hoàn thành
1.
料理が出来上がった。Cơm đã nấu xong.
名 出来上がり
383. 持ち上げる
trì thượng
nâng lên
1.
荷物を持ち上げる。Mang hành lí.
384. 見上げる
kiến thượng
nhìn lên
1.
空を見上げる。Nhìn lên bầu trời.
385. 積み上げる
tích thượng
chất lên
1.
資料を積み上げる。Chất những tài liệu.
386. 打ち上げる
đả thượng
phát, bắn
1.
{ロケット/花火…}を打ち上げる。Bắn tên lửa/ pháo hoa…
名 打ち上げ
387. 立ち上げる
lập thượng
khởi động
1.
コンピューターを立ち上げる。Khởi động máy tính.
名 立ち上げ
388. 切り上げる
thiết thượng
kết thúc
1.
今日は仕事を5時で切り上げよう。Hôm nay tôi sẽ gắng hoàn thành công việc lúc 5 giờ.
2.
通貨を切り上げる。小数点以下は切り上げることとする。Làm tròn số tiền, số tiền được cắt sau số thập phân.
対 切り下げる
名 切り上げ
389. 繰り上げる
sào thượng
sớm hơn
1.
{時間/予定/順位…}を繰り上げる。Sớm hơn thời gian/ dự định…
名 繰り上げ→_当選
390. 磨き上げる
ma thượng
làm bóng
1.
磨き上げた靴。Giày đã được đánh bóng.
2.
{床/家具/鏡…}を磨き上げる。Lau sạch sàn nhà/ dụng cụ gia đình/ gương….
391. 鍛え上げる
đoán thượng
rèn luyện
1.
選手たちを鍛え上げる。Huấn luyện các tuyển thủ.
2.
鍛え上げられた肉体。Thân thể đã được rèn luyện.
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:28 PM