Bật/Tắt PHIÊN ÂM KANJI
  
 
371. がる
lập thượng
đứng dậy

1.
椅子いすからがる。
Đứng dậy khỏi ghế.

2.
プロジェクトががる。
Khởi động dự án.

がり
372. がる
phi thượng
nhảy lên

1.
がってよろこぶ。
Nhảy cẩng lên vui sướng.

2.
おどろいてがった。
Vì vui sướng nên nhảy lên.
373. かびがる
phù thượng
nổi lên

1.
水面すいめんかびがる。
Trôi nổi trên mặt nước.

2.
Aが容疑者ようぎしゃとしてかびがった。
Tôi cứ nghĩ trong đầu A là nghi phạm.
374. がる
vũ thượng
khuấy lên, hưng phấn

1.
すな/ほこり…}ががる。
Cát/ mùi hương… bay lên.

2.
おんなから告白こくはくされて、かれがった。
Nhận được lời cầu hôn của cô ấy, anh ta nhảy cẩng lên.
375. がる
nhiên thượng
bùng cháy, bốc cháy

1.
/闘志とうし/恋心こいごころ…}ががる。
376. がる
thịnh thượng
tăng lên, đứng lên

1.
筋肉きんにくがっている。
Tăng cơ bắp.

2.
パーティーががる。
Tăng bữa tiệc.

がり→_にける
377. がる
phí thượng
sôi lên, sủi bọt lên

1.
歓声かんせいがる。
Tiếng hoan hô náo nhiệt lên.

2.
かなしみ/いかり…}ががってくる。
378. がる
tình thượng
sạch, trong

1.
れあがった秋空あきぞら
Bầu trời thu nắng đẹp, trong xanh.
379. ふるがる
chấn thượng
run rẩy

1.
さむさ/恐怖きょうふ…}にふるがる。
Run lên vì lạnh/ sợ….
380. ちぢがる
súc thượng
sun lại (vì lạnh)

1.
さむさ/恐怖きょうふ…}にちぢがる。
Co lại vì lạnh/ sợ….
381. 干上ひあがる
can thượng
để khô, bị khô, cạn

1.
いけ/みずうみ/かわ…}が干上ひあがる。
Ao/ hồ/ sông….khô.
382. 出来上できあがる
xuất lai thượng
hoàn thành

1.
料理りょうり出来上できあがった。
Cơm đã nấu xong.

出来上できあがり
383. げる
trì thượng
nâng lên

1.
荷物にもつげる。
Mang hành lí.
384. 見上みあげる
kiến thượng
nhìn lên

1.
そら見上みあげる。
Nhìn lên bầu trời.
385. げる
tích thượng
chất lên

1.
資料しりょうげる。
Chất những tài liệu.
386. げる
đả thượng
phát, bắn

1.
{ロケット/花火はなび…}をげる。
Bắn tên lửa/ pháo hoa…

387. げる
lập thượng
khởi động

1.
コンピューターをげる。
Khởi động máy tính.

388. げる
thiết thượng
kết thúc

1.
今日きょう仕事しごとを5げよう。
Hôm nay tôi sẽ gắng hoàn thành công việc lúc 5 giờ.

2.
通貨つうかげる。小数点しょうすうてん以下いかげることとする。
Làm tròn số tiền, số tiền được cắt sau số thập phân.

げる

389. げる
sào thượng
sớm hơn

1.
時間じかん/予定よてい/順位じゅんい…}をげる。
Sớm hơn thời gian/ dự định…

げ→_当選とうせん
390. みがげる
ma thượng
làm bóng

1.
みがげたくつ
Giày đã được đánh bóng.

2.
ゆか/家具かぐ/かがみ…}をみがげる。
Lau sạch sàn nhà/ dụng cụ gia đình/ gương….
391. きたげる
đoán thượng
rèn luyện

1.
選手せんしゅたちをきたげる。
Huấn luyện các tuyển thủ.

2.
きたげられた肉体にくたい
Thân thể đã được rèn luyện.
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:28 PM