Kanji soumatome N2 Tuần 1 ngày 6
Các yêu cầu hoàn thành
Kanji soumatome N2 Tuần 1 ngày 6
Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
郵 | BƯU | ゆう | |
郵便 | BƯU TIỆN | ゆうびん | Bưu điện, thư tín |
郵送 | BƯU TỐNG | ゆうそう | Thư từ, gửi bằng bưu điện |
局 | CỤC | きょく | |
郵便局 | BƯU TIỆN CỤC | ゆうびんきょく | Bưu điện |
薬局 | DƯỢC CỤC | やっきょく | Nhà thuốc |
放送局 | PHÓNG TỐNG CỤC | ほうそうきょく | Đài truyền hình |
貯 | TRỮ | ちょ | |
貯金 | TRỮ KIM | ちょきん | Tiết kiệm tiền |
包 | BAO | ほう/つつ・む/つつ・み | |
包帯 | BAO ĐỚI | ほうたい | Băng bó |
包む | BAO | つつむ | Bao, gói |
達 | ĐẠT | たつ | |
発達 | PHÁT ĐẠT | はったつ | Sự phát triển |
速達 | TỐC ĐẠT | そくたつ | Gửi hỏa tốc, giao ngay |
友達 | HỮU ĐẠT | ともだち | Bạn bè |
際 | TẾ | さい | |
国際 | QUỐC TẾ | こくさい | Quốc tế |
~の際 | TẾ | のさい | Khi/lúc |
実際に | THỰC TẾ | じっさいに | Thực tế |
初 | SƠ |
しょ はじ・め/はじ・めて/はつ |
|
初診 | SƠ CHẨN | しょしん | Sơ chẩn, chẩn đoán lần đầu |
初めて | SƠ | はじめて | Đầu tiên, lần đầu tiên |
初恋 | SƠ LUYẾN | はつこい | Tình yêu đầu |
初雪 | SƠ TUYẾT | はつゆき | Tuyết đầu mùa |
再 | TÁI | さい/さ/ふたた・び | |
再診 | TÁI CHẨN | さいしん | Tái chẩn,cẩn đoán lại |
再生 | TÁI SINH | さいせい | Tái sử dụng, tái sinh |
再来年 | TÁI LAI NIÊN | さらいねん | Năm sau nữa |
再び | TÁI | ふたたび | Lần nữa |
療 | LIỆU | りょう | |
診療 | CHẨN LIỆU | しんりょう | Khám chữa bệnh |
治療 | TRỊ LIỆU | ちりょう | Việc điều trị |
医療 | Y LIỆU | いりょう | Y tế, sự chữa trị |
科 | KHOA | か | |
科学 | KHOA HỌC | かがく | Khoa học |
外科 | NGOẠI KHOA | げか | Ngoại khoa |
内科 | NỘI KHOA | ないか | Nội khoa |
婦 | PHỤ | ふ | |
産婦人科 | SẢN PHỤ NHÂN KHOA | さんふじんか | Khoa sản |
主婦 | CHỦ PHỤ | しゅふ | Vợ |
婦人 | PHỤ NHÂN | ふじん | Người phụ nữ |
皮 | BÌ | ひ/かわ | |
皮肉(な) | BÌ NHỤC | ひにく | Giễu cợt, châm chọc |
皮 | BÌ | かわ | Da, vỏ |
膚 | PHU | ふ | |
皮膚 | BÌ PHU | ひふ | Da |
救 | CỨU | きゅう/すく・う | |
救急 | CỨU CẤP | きゅうきゅう | Cấp cứu |
救う | CỨU | すくう | Cứu, hỗ trợ, giúp đỡ |
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:37 PM