Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
BƯU ゆう  
郵便 BƯU TIỆN ゆうびん Bưu điện, thư tín
郵送 BƯU TỐNG ゆうそう Thư từ, gửi bằng bưu điện
CỤC きょく  
郵便局 BƯU TIỆN CỤC ゆうびんきょく Bưu điện
薬局 DƯỢC CỤC やっきょく Nhà thuốc
放送局 PHÓNG TỐNG CỤC ほうそうきょく Đài truyền hình
TRỮ ちょ  
貯金 TRỮ KIM ちょきん Tiết kiệm tiền
BAO ほう/つつ・む/つつ・み  
包帯 BAO ĐỚI ほうたい Băng bó
包む BAO つつむ Bao, gói
ĐẠT たつ  
発達 PHÁT ĐẠT はったつ Sự phát triển
速達 TỐC ĐẠT そくたつ Gửi hỏa tốc, giao ngay
友達 HỮU ĐẠT ともだち Bạn bè
TẾ さい  
国際 QUỐC TẾ こくさい Quốc tế
~の際 TẾ のさい Khi/lúc
実際に THỰC TẾ じっさいに Thực tế

しょ

はじ・め/はじ・めて/はつ

 
初診 SƠ CHẨN しょしん Sơ chẩn, chẩn đoán lần đầu
初めて はじめて Đầu tiên, lần đầu tiên
初恋 SƠ LUYẾN はつこい Tình yêu đầu
初雪 SƠ TUYẾT はつゆき Tuyết đầu mùa
TÁI さい/さ/ふたた・び  
再診 TÁI CHẨN さいしん Tái chẩn,cẩn đoán lại
再生 TÁI SINH さいせい Tái sử dụng, tái sinh
再来年 TÁI LAI NIÊN さらいねん Năm sau nữa
再び TÁI ふたたび Lần nữa
LIỆU りょう  
診療 CHẨN LIỆU しんりょう Khám chữa bệnh
治療 TRỊ LIỆU ちりょう Việc điều trị
医療 Y LIỆU いりょう Y tế, sự chữa trị
KHOA  
科学 KHOA HỌC かがく Khoa học
外科 NGOẠI KHOA げか Ngoại khoa
内科 NỘI KHOA ないか Nội khoa
PHỤ  
産婦人科 SẢN PHỤ NHÂN KHOA さんふじんか Khoa sản
主婦 CHỦ PHỤ しゅふ Vợ
婦人 PHỤ NHÂN ふじん Người phụ nữ
ひ/かわ  
皮肉(な) BÌ NHỤC ひにく Giễu cợt, châm chọc
かわ Da, vỏ
PHU  
皮膚 BÌ PHU ひふ Da
CỨU きゅう/すく・う  
救急 CỨU CẤP きゅうきゅう Cấp cứu
救う CỨU すくう Cứu, hỗ trợ, giúp đỡ
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:37 PM