Kanji soumatome N2 Tuần 1 ngày 5
完了要件
Kanji soumatome N2 Tuần 1 ngày 5
| Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 港 | CẢNG | くう/みなと | |
| 空港 | KHÔNG CẢNG | くうこう | Sân bay |
| 港 | CẢNG | みなと | Cảng |
| 由 | DO/ DU | ゆう/ゆ | |
| 理由 | LÝ DO | りゆう | Lý do |
| 不自由(な) | BẤT TỰ DO | ふじゆう | Tàn tật, không tự do |
| 経由 | KINH DO | けいゆ | Sự thông qua, quá cảnh, nhờ đường |
| 深 | THÂM | しん/ふか・い | |
| 深夜 | THÂM DẠ | しんや | Khuya khoắt, đêm khuya |
| 深刻(な) | THÂM KHẮC | しんこく | Nghiêm trọng |
| 深い | THÂM | ふかい | sâu |
| 降 | GIÁNG |
こう/ふ・る/ お・りる/おろ・す |
|
| 降車口 | GIÁNG XA KHẨU | こうしゃぐち | Cửa xuống xe |
| 下降 | HẠ GIÁNG | かこう | Xuống, rơi |
| 降りる | GIÁNG | おりる | Xuống khỏi (xe, tàu) |
| 降る | GIÁNG | ふる | Rơi (mưa) |
| 両 | LƯỠNG | りょう | |
| 両親 | LƯỠNG THÂN | りょうしん | Ba mẹ |
| 両方 | LƯỠNG PHƯƠNG | りょうほう | Cả hai |
| 両~ | LƯỠNG | りょう~ | Cả ~ |
| ~両目 | LƯỠNG MỤC | りょうめ | Chiếc xe~đầu tiên/ thứ hai... |
| 替 | THẾ | か・える/か・わる | |
| 両替 | LƯỠNG THẾ | りょうがえ | Đổi (tiền) |
| 着替える | TRƯỚC THẾ | きがえる | Thay đổi |
| 為替 | VI THẾ | かわせ | Hối đoái, ngân phiếu |
| 賃 | NHẪM | ちん | |
| 家賃 | GIA NHẪM | やちん | Tiền nhà |
| 運賃 | VẬN NHẪM | うんちん | Tiền vận chuyển, giá vé |
| 割 | CÁT |
かつ わ・れる/わ・る/わり |
|
| 分割 | PHÂN CÁT | ぶんかつ | Sự phân cắt, phân đoạn, chia ra |
| 割れる | CÁT | われる | Bể, hỏng, nứt (tự động từ) |
| 割引 | CÁT DẪN | わりびき | Giảm giá, discount |
| 時間割 | THỜI GIAN CÁT | じかんわり | Thời gian biểu |
| 増 | TĂNG |
ぞう ふ・える/ふ・やす/ま・す |
|
| 増加 | TĂNG GIA | ぞうか | Gia tăng |
| 増える | TĂNG | ふえる | Tăng lên |
| 割増 | CÁT TĂNG | わりまし | Phần extra (dư ra) |
| 優 | ƯU | ゆう/やさ・しい/すぐ・れる | |
| 優先 | ƯU TIÊN | ゆうせん | Ưu tiên |
| 優しい | ƯU | やさしい | Dịu dàng, dễ, tốt bụng |
| 優れる | ƯU | すぐれる | ưu tú, xuất sắc |
| 席 | TỊCH | せき | |
| 席 | TỊCH | せき | Ghế |
| 出席 | XUẤT TỊCH | しゅっせき | Tham dự |
| 指定席 | CHỈ ĐỊNH TỊCH | していせき | Ghế chỉ định |
| 側 | TRẮC | そく/かわ | |
| 側面 | TRẮC DIỆN | そくめん | Mặt bên, mặt hông |
| 両側 | LƯỠNG TRẮC | りょうがわ | Hai bên |
| 座 | TỌA | ざ/すわ・る | |
| 座席 | TỌA TỊCH | ざせき | Chỗ ngồi/ hạng ghế |
| 銀行口座 | NGÂN HÀNG KHẨU TỌA | ぎんこうこうざ | Tài khoản ngân hàng |
| 座る | TỌA | すわる | Ngồi |
| 寄 | KÍ | き/よ・る/よ・せる | |
| 寄付 | KÍ PHÓ | きふ | Đóng góp, ủng hộ, biếu tặng |
| 取り寄せる | THỦ KÍ | とりよせる | Mang gửi đến, giữ lại |
| 立ち寄る | LẬP KÍ | たちよる | Tạt qua, dừng lại |
| 年寄り | NIÊN KÍ | としより | Người lớn tuổi, người già |
最終更新日時: 2022年 07月 28日(木曜日) 20:37