Kanji soumatome N2 Tuần 1 ngày 3
Completion requirements
Kanji soumatome N2 Tuần 1 ngày 3
Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
営 | DOANH | えい | |
営業 | DOANH NGHIỆP | えいぎょう | Doanh nghiệp, việc kinh doanh |
放 | PHÓNG | ほう/はな・す/はな・れる | |
放送 | PHÓNG TỐNG | ほうそう | Phát sóng |
開放 | KHAI PHÓNG | かいほう | Mở ra |
開放厳禁 | KHAI PHÓNG NGHIÊM CẤM | かいほうげんきん | Nghiêm cấm mở... |
放す | PHÓNG | はなす | Thả đi |
押 | ÁP | お・す/お・さえる | |
押す | ÁP | おす | Ấn, nhấn |
押し入れ | ÁP NHẬP | おしいれ | Tủ âm tường |
押さえる | ÁP | おさえる | Ấn và giữ xuống |
準 | CHUẨN | じゅん | |
準備 | CHUẨN BỊ | じゅんび | Chuẩn bị |
水準 | THỦY CHUẨN | すいじゅん | Tiêu chuẩn |
準急 | CHUẨN CẤP | じゅんきゅう | Tàu tốc hành |
準決勝 | CHUẨN QUYẾT THẮNG | じゅんけっしょう | Trận bán kết |
備 | BỊ |
び/そな・える |
|
備品 | BỊ PHẨM | びひん | Thiết bị, dụng cụ |
備える | BỊ | そなえる | Sắp xếp, chuẩn bị |
備え付けの | BỊ PHÓ | そなえつけの | Được trang bị với....(xây dựng) |
定 | ĐỊNH | てい/じょう | |
定員 | ĐỊNH VIÊN | ていいん | Sức chứa |
定休日 | ĐỊNH HƯU NHẬT | ていきゅうび | Ngày nghỉ định kỳ |
定食 | ĐỊNH THỰC | ていしょく | Set menu |
定規 | ĐỊNH QUY | じょうぎ | Thước kẻ |
流 | LƯU | りゅう/なが・す/なが・れる | |
流行 | LƯU HÀNH | りゅうこう | Thịnh hành, mốt |
流れる | LƯU | ながれる | trôi theo (tự động từ) |
流す | LƯU | ながす | Thả trôi, xả theo (tha động từ) |
清 | THANH | せい/きよ・い | |
清書 | THANH THƯ | せいしょ | Bản copy sạch/ bản chính |
清流 | THANH LƯU | せいりゅう | Dòng nước sạch |
清い流れ | THANH LƯU | きよいながれ | Dòng nước sạch |
清い | THANH | きよい | sạch sẽ, thanh khiết |
掃 | TẢO | そう/は・く | |
清掃 | THANH TẢO | せいそう | Dọn dẹp |
掃く | TẢO | はく | Quét dọn |
閉 | BẾ | へい/し・まる/し・める/と・じる | |
閉会 | BẾ HỘI | へいかい | Kết thúc buổi họp |
閉店 | BẾ ĐIẾM | へいてん | Đóng cửa tiệm |
閉まる | BẾ | しまる | Đóng (tự động từ) |
閉める | BẾ | しめる | Đóng (tha động từ) |
閉じる | BẾ | とじる | Đóng, nhắm (mắt), gập vào |
点 | ĐIỂM | てん | |
点 | ĐIỂM | てん | Điểm |
~点 | ĐIỂM | てん | ~ điểm |
欠点 | KHUYẾT ĐIỂM | けってん | Khuyết điểm |
検 | KIỂM | けん | |
点検 | ĐIỂM KIỂM | てんけん | Kiểm điểm, kiểm tra |
検問 | KIỂM VẤN | けんもん | Chất vấn, thẩm vấn |
Last modified: Thursday, 28 July 2022, 8:37 PM