Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
KHIẾT きつ  
喫茶店 KHIẾT TRÀ ĐIẾM きっさてん Quán nước, quán trà/cà phê
喫煙所 KHIẾT YÊN SỞ きつえんじょ Khu vực hút thuốc
PHI  
非~ PHI Không~
非常口 PHI THƯỜNG KHẨU ひじょうぐち Lối thoát hiểm
非常に PHI THƯỜNG ひじょうに Rất là
NGỰ ご/おん(お)  
御~ NGỰ お/ご~ (Dùng trịnh trọng để gọi tên người/ đồ vật, hành động)
御手洗い NGỰ THỦ TẨY おてあらい Nhà vệ sinh
御中 NGỰ TRUNG おんちゅう Kính thưa, kính gửi
THƯỜNG じょう  
日常 NHẬT THƯỜNG にちじょう Thường ngày, mỗi ngày
常識 THƯỜNG THỨC じょうしき Thường thức, kiến thức phổ thông
常に THƯỜNG つねに Luôn luôn
THỤ じゅ/う・ける  
受験 THỤ NGHIỆM じゅけん Kỳ thi, dự thi
受ける THỤ うける Nhận, dự
PHÓ ふ/つ・く/つ・ける  
付近 PHÓ CẬN ふきん Kế cận, phụ cận
~付き PHÓ つき Gắn với~
受付 THỤ PHÓ うけつけ Quầy tiếp tân
日付 NHẬT PHÓ ひづけ Ngày tháng năm
ÁN あん  
案内 ÁN NỘI あんない Hướng dẫn
ÁN あん Dự án, đề án, đề nghị
NỘI ない/うち  
以内 DĨ NỘI いない trong vòng ~
社内 XàNỘI しゃない Trong công ty
~内 NỘI ない Trong~
NỘI うち Bên trong
NGHỊ  
会議室 HỘI NGHỊ THẤT かいぎしつ Phòng hội nghị, phòng họp
不思議(な) BẤT TƯ NGHỊ ふしぎ Lạ kỳ, kỳ quặc
議論 NGHỊ LUẬN ぎろん Nghị luận, tranh luận
議員 NGHỊ VIÊN ぎいん Đại biểu quốc hội, nghị sĩ
HÓA か/け  
文化 VĂN HÓA ぶんか Văn hóa
化学 HÓA HỌC かがく Hóa học
~化 HÓA (Biến đổi thành~)~ hóa
化粧室 HÓA TRANG THẤT けしょうしつ Phòng trang điểm, toa lét
GIAI かい  
階段 GIAI ĐOẠN かいだん Cầu thang
~階 GIAI かい Tầng~
段階 ĐOẠN GIAI だんかい Giai đoạn
ĐOẠN だん  
ĐOẠN だん Một bước
手段 THỦ ĐOẠN しゅだん Phương thức, phương pháp
一段と NHẤT ĐOẠN いちだんと Hơn một bậc, hơn nhiều
石段 THẠCH ĐOẠN いしだん Cầu thang đá
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:37 PM