Kanji soumatome N2 Tuần 2 ngày 1
Các yêu cầu hoàn thành
Kanji soumatome N2 Tuần 2 ngày 1
Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
普 | PHỔ | ふ | |
普通 | PHỔ THÔNG | ふつう | Thông thường, phổ thông |
普段 | PHỔ ĐOẠN | ふだん | Thường xuyên, đều đặn, thông thường |
券 | KHOÁN | けん | |
回数券 | HỒI SỐ KHOÁN | かいすうけん | Tập vé, cuốn sổ vé |
乗車券 | THỪA XA KHOÁN | じょうしゃけん | Vé lên tàu xe |
旅券 | LỮ KHOÁN | りょけん | Hộ chiếu |
発券 | PHÁT KHOÁN | はっけん | Phát hành vé |
数 | SỐ | すう/かず | |
数字 | SỐ TỰ | すうじ | Con số |
数学 | SỐ HỌC | すうがく | Toán |
点数 | ĐIỂM SỐ | てんすう | Điểm số |
数を数える | SỐ | かずをかぞえる | Đếm số lượng |
機 | CƠ | き | |
飛行機 | PHI HÀNH CƠ | ひこうき | Máy bay |
交通機関 | GIAO THÔNG CƠ QUAN | こうつうきかん | Hệ thống phương tiện giao thông vận tải |
自動券売機 | TỰ ĐỘNG KHOÁN MÃI CƠ | じどうけんばいき | Máy bán vé tự động |
危機 | NGUY CƠ | きき | Nguy cơ, khả năng |
復 | PHỤC | ふく | |
復習 | PHỤC TẬP | ふくしゅう | Học lại, ôn tập |
往復 | VÃNG PHỤC | おうふく | Khứ hồi |
回復 | HỒI PHỤC | かいふく | Phục hồi |
片 | PHIẾN | へん/かた | |
破片 | PHÁ PHIẾN | はへん | Mảnh vỡ |
片道切符 | PHIẾN ĐẠO THIẾT PHÙ | かたみちきっぷ | Vé 1 chiều |
片付ける | PHIẾN PHÓ | かたづける | Dọn dẹp |
片~ | PHIẾN | かた | Một phía ~ |
枚 | MAI | まい | |
~枚 | MAI | まい | ~ tờ |
枚数 | MAI SỐ | まいすう | Số tờ |
期 | KỲ | き | |
期間 | KỲ GIAN | きかん | Thời hạn, kỳ hạn |
定期 | ĐỊNH KỲ | ていき | Định kỳ |
定期券 | KỲ KHOÁN | ていきけん | Vé tháng |
販 | PHÁN | はん | |
販売 | PHÁN MẠI | はんばい | Bán ra |
自動販売機 | TỰ ĐỘNG PHÁN MẠI CƠ | じどうはんばいき | Máy bán hàng tự động |
指 | CHỈ | し/ゆび/さ・す | |
指定席 | CHỈ ĐỊNH TỊCH | していせき | Ghế chỉ định |
指 | CHỈ | ゆび | Ngón tay |
指す | CHỈ | さす | Chỉ vào |
調 | ĐIỀU | ちょう/しら・べる | |
調整 | ĐIỀU CHỈNH | ちょうせい | Điều chỉnh, sắp xếp |
調子 | ĐIỀU TỬ | ちょうし | Tình trạng |
調べる | ĐIỀU | しらべる | Điều tra |
整 | CHỈNH | せい/ととの・う | |
整理券 | CHỈNH LÝ KHOÁN | せいりけん | Vé đã được đánh số, số thứ tự |
整備 | CHỈNH BỊ | せいび | Bảo dưỡng |
整う | CHỈNH | ととのう | Được sắp xếp, được chuẩn bị trật tự gọn gàng |
表 | BIỂU | ひょう/おもて/あらわ・す | |
表 | BIỂU | ひょう | Bảng, biểu |
時刻表 | THỜI KHẮC BIỂU | じこくひょう | Thời gian biểu |
発表 | PHÁT BIỂU | はっぴょう | Phát biểu |
表 | BIỂU | おもて | Mặt trước |
表す | BIỂU | あらわす | Biểu thị, thể hiện |
示 | THỊ | じ/しめ・す | |
表示 | BIỂU THỊ | ひょうじ | Biểu thị |
指示 | CHỈ THỊ | しじ | Chỉ thị, hướng dẫn |
掲示 | YẾT THỊ | けいじ | Niêm yết, thông báo |
示す | THỊ | しめす | Chỉ ra, thể hiện |
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:37 PM