Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
PHỔ  
普通 PHỔ THÔNG ふつう Thông thường, phổ thông
普段 PHỔ ĐOẠN ふだん Thường xuyên, đều đặn, thông thường
KHOÁN けん  
回数券 HỒI SỐ KHOÁN かいすうけん Tập vé, cuốn sổ vé
乗車券 THỪA XA KHOÁN じょうしゃけん Vé lên tàu xe
旅券 LỮ KHOÁN りょけん Hộ chiếu
発券 PHÁT KHOÁN はっけん Phát hành vé
SỐ すう/かず  
数字 SỐ TỰ すうじ Con số
数学 SỐ HỌC すうがく Toán
点数 ĐIỂM SỐ てんすう Điểm số
数を数える SỐ かずをかぞえる Đếm số lượng
 
飛行機 PHI HÀNH CƠ ひこうき Máy bay
交通機関 GIAO THÔNG CƠ QUAN こうつうきかん Hệ thống phương tiện giao thông vận tải
自動券売機 TỰ ĐỘNG KHOÁN MÃI CƠ じどうけんばいき Máy bán vé tự động
危機 NGUY CƠ きき Nguy cơ, khả năng
PHỤC ふく  
復習 PHỤC TẬP ふくしゅう Học lại, ôn tập
往復 VÃNG PHỤC おうふく Khứ hồi
回復 HỒI PHỤC かいふく Phục hồi
PHIẾN へん/かた  
破片 PHÁ PHIẾN はへん Mảnh vỡ
片道切符 PHIẾN ĐẠO THIẾT PHÙ かたみちきっぷ Vé 1 chiều
片付ける PHIẾN PHÓ かたづける Dọn dẹp
片~ PHIẾN かた Một phía ~
MAI まい  
~枚 MAI まい ~ tờ
枚数 MAI SỐ まいすう Số tờ
KỲ  
期間 KỲ GIAN きかん Thời hạn, kỳ hạn
定期 ĐỊNH KỲ ていき Định kỳ
定期券 KỲ KHOÁN ていきけん Vé tháng
PHÁN はん  
販売 PHÁN MẠI はんばい Bán ra
自動販売機 TỰ ĐỘNG PHÁN MẠI CƠ じどうはんばいき Máy bán hàng tự động
CHỈ し/ゆび/さ・す  
指定席 CHỈ ĐỊNH TỊCH していせき Ghế chỉ định
CHỈ ゆび Ngón tay
指す CHỈ さす Chỉ vào
調 ĐIỀU ちょう/しら・べる  
調整 ĐIỀU CHỈNH ちょうせい Điều chỉnh, sắp xếp
調子 ĐIỀU TỬ ちょうし Tình trạng
調べる ĐIỀU しらべる Điều tra
CHỈNH せい/ととの・う  
整理券 CHỈNH LÝ KHOÁN せいりけん Vé đã được đánh số, số thứ tự
整備 CHỈNH BỊ せいび Bảo dưỡng
整う CHỈNH ととのう Được sắp xếp, được chuẩn bị trật tự gọn gàng
BIỂU ひょう/おもて/あらわ・す  
BIỂU ひょう Bảng, biểu
時刻表 THỜI KHẮC BIỂU じこくひょう Thời gian biểu
発表 PHÁT BIỂU はっぴょう Phát biểu
BIỂU おもて Mặt trước
表す BIỂU あらわす Biểu thị, thể hiện
THỊ じ/しめ・す  
表示 BIỂU THỊ ひょうじ Biểu thị
指示 CHỈ THỊ しじ Chỉ thị, hướng dẫn
掲示 YẾT THỊ けいじ Niêm yết, thông báo
示す THỊ しめす Chỉ ra, thể hiện
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:37 PM