Kanji soumatome N2 Tuần 3 ngày 1
Completion requirements
Kanji soumatome N2 Tuần 3 ngày 1
| Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 様 | DẠNG | よう/さま | |
| 様子 | DẠNG TỬ | ようす | Tình trạng, bộ dạng |
| 同様 | ĐỒNG DẠNG | どうよう | Giống nhau |
| ~様 | DẠNG | さま | Ngài ~ |
| 様々(な) | DẠNG | さまざま | Đa dạng, phong phú |
| 要 | YẾU | よう/いる | |
| 重要 | TRỌNG YẾU | じゅうよう | Quan trọng |
| 要点 | YẾU ĐIỂM | ようてん | Điểm trọng yếu |
| 要約 | YẾU ƯỚC | ようやく | Tóm lược |
| 要る | YẾU | いる | Cần thiết |
| 利 | LỢI | り | |
| 利用 | LỢI DỤNG | りよう | Sử dụng , tận dụng |
| 便利(な) | TIỆN LỢI | べんり | Tiện lợi |
| 金利 | KIM LỢI | きんり | Tiền lời, lãi |
| 有利(な) | HỮU LỢI | ゆうり | Có lợi |
| 細 | TẾ | さい/ほそ・い/こま・かい | |
| 明細 | MINH TẾ | めいさい | Chi tiết |
| 細かい | TẾ | こまかい | Cụ thể, nhỏ |
| 細い | TẾ | ほそい | Ốm |
| 心細い | TÂM TẾ | こころぼそい | Cô đơn, không có sự giúp đỡ |
| 客 | KHÁCH | きゃく | |
| 客席 | KHÁCH TỊCH | きゃくせき | Ghế khán giả, ghế cho khách |
| 乗客 | THƯỢNG KHÁCH | じょうきゃく | Khách lên xe, hành khách |
| お客様 | KHÁCH DẠNG | おきゃくさま | Khách hàng |
| 額 | NGẠCH | がく/ひたい | |
| 額 | NGẠCH | がく | Khung |
| 金額 | KIM NGẠCH | きんがく | Số tiền, lượng tiền |
| 額 | NGẠCH | ひたい | Trán |
| 込 | VÀO | こ・む/こ・める | |
| 込む | VÀO | こむ | Đông đúc |
| 払い込む | PHẤT VÀO | はらいこむ | Trả tiền |
| 申し込む | THÂN VÀO | もうしこむ | Đăng ký |
| 飛び込む | PHI VÀO | とびこむ | Nhảy vào |
| 思い込む | TƯ VÀO | おもいこむ | Tưởng tượng, suy ngẫm |
| 領 | LĨNH, LÃNH | りょう | |
| 領収書 | LĨNH THU THƯ | りょうしゅうしょ | Hóa đơn |
| ~領 | LĨNH | りょう | Lãnh vực~ |
| 領事館 | LĨNH SỰ QUÁN | りょうじかん | Cơ quan lãnh sự |
| 大統領 | ĐẠI THỐNG LĨNH | だいとうりょう | Chủ tịch nước, tổng thống |
| 収 | THU |
しゅう おさ・める/おさ・まる |
|
| 収入 | THU NHẬP | しゅうにゅう | Thu nhập |
| 収集 | THU TẬP | しゅうしゅう | Thu thập |
| 回収 | HỒI THU | かいしゅう | Thu hồi, phục hồi, tập hợp |
| 吸収 | HẤP THU | きゅうしゅう | Hấp thụ |
| 収める | THU | おさめる | Tiếp thu, thu, cất, tàng trữ, giành được |
| 械 | GIỚI | かい | |
| 機械 | CƠ GIỚI | きかい | Máy móc |
| 器械体操 | KHÍ GIỚI THỂ THAO | きかいたいそう | Tập thể dục bằng máy (gym) |
| 曲 | KHÚC |
きょく まが・る/まげ・る |
|
| 曲 | KHÚC | きょく | Ca khúc, khúc nhạc |
| 曲線 | KHÚC TUYẾN | きょくせん | Đường cong |
| 折り曲げる | CHIẾT KHÚC | おりまげる | Bẻ cong, uốn |
| 曲がる | KHÚC | まがる | Quẹo |
| 汚 | Ô |
お/きたな・い よご・す/よご・れる |
|
| 汚染 | Ô NHIỄM | おせん | Ô nhiễm |
| 汚い | Ô | きたない | Dơ, bẩn |
| 汚す | Ô | よごす | Làm bẩn (tha động từ) |
| 汚れる | Ô | よごれる | Bị bẩn (tự động từ) |
| 殿 | ĐIỆN | との/どの | |
| ~殿 | ĐIỆN | どの | Ngài~ |
| 殿様 | ĐIỆN DẠNG | どのさま | Quý tộc |
Last modified: Thursday, 28 July 2022, 8:39 PM