Kanji soumatome N2 Tuần 2 ngày 5
Các yêu cầu hoàn thành
Kanji soumatome N2 Tuần 2 ngày 5
Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
帯 | ĐỚI | たい/おび | |
地帯 | ĐỊA ĐỚI | ちたい | Khu vực, vùng |
携帯電話 | HUỀ ĐỚI ĐIỆN THOẠI | けいたいでんわ | Điện thoại di động |
温帯 | ÔN ĐỚI | おんたい | Ôn đới |
帯 | ĐỚI | おび | Dây thắt lưng obi |
保 | BẢO | ほ/たも・つ | |
保温 | BẢO ÔN | ほおん | Giữ ấm, giữ nhiệt |
保湿 | BẢO THẤP | ほしつ | Giữ ẩm |
保険 | BẢO HIỂM | ほけん | Bảo hiểm |
保つ | BẢO | たもつ | Bảo vệ, giữ, duy trì |
留 | LƯU | りゅう/る/と・める | |
保留 | BẢO LƯU | ほりゅう | Bảo lưu |
留学 | LƯU HỌC | りゅうがく | Du học |
停留所 | ĐÌNH LƯU SỞ | ていりゅうじょ | Bến dừng xe buýt |
書留 | THƯ LƯU | かきとめ | Đăng ký, điền vào, ghi vào |
守 | THỦ | しゅ/す/まも・る | |
保守的(な) | BẢO THỦ ĐÍCH | ほしゅてき | Mang tính bảo thủ |
留守 | LƯU THỦ | るす | Vắng nhà |
守る | THỦ | まもる | Bảo vệ |
お守り | THỦ | おまもり | Lá bùa |
伝 | TRUYỀN |
でん つたえる/つた・わる |
|
伝信 | TRUYỀN TIN | でんしん | Tin nhắn |
伝える | TRUYỀN | つたえる | Truyền tải, truyền đi |
手伝う | THỦ TRUYỀN | てつだう | Giúp đỡ |
済 | TẾ |
す・む/す・ます さい |
|
済む | TẾ | すむ | Xong, hoàn thành |
~済み | TẾ | ずみ | Xong~ |
返済 | PHẢN TẾ | へんさい | Hoàn trả, thanh toán hết |
件 | KIỆN | けん | |
用件 | DỤNG KIỆN | ようけん | Vụ việc, vấn đề |
件名 | KIỆN DANH | けんめい | chủ đề |
事件 | SỰ KIỆN | じけん | Sự kiện, vụ việc (tội phạm) |
信 | TIN, TÍN | しん/しん・じる | |
通信 | THÔNG TIN | つうしん | truyền thông, thông tin |
自信 | TỰ TIN | じしん | Tự tin |
信じる | TIN | しんじる | Tin tưởng |
歴 | LỊCH | れき | |
着信履歴 | TRƯỚC TIN LÍ LỊCH | ちゃくしんりれき | Bản lưu cuộc gọi đã nhận |
履歴書 | LÍ LỊCH THƯ | りれきしょ | Sơ yếu lý lịch, CV |
歴史 | LỊCH SỬ | れきし | Lịch sử |
箱 | TƯƠNG | はこ | |
受信箱 | THỤ TIN TƯƠNG | じゅしんばこ | Hộp thư đến (inbox) |
送信箱 | TỐNG TIN TƯƠNG | そうしんばこ | Hộp thư gửi đi (outbox) |
ごみ箱 | TƯƠNG | ごみばこ | Thùng rác |
規 | QUY | き | |
新規 | TÂN QUY | しんき | Mới lạ, mới mẻ |
規定 | QUY ĐỊNH | きてい | Quy định |
変 | BIẾN |
へん かわ・る/かえ・る |
|
変換 | BIẾN HOÁN | へんかん | Biến đổi, hoán chuyển |
大変(な) | ĐẠI BIẾN | たいへん | Rất, mệt mỏi, khó khăn |
変わる | BIẾN | かわる | Thay đổi (tự động từ) |
変える | BIẾN | かえる | Thay đổi (tha động từ) |
選 | TUYỂN | せん/えら・ぶ | |
選択 | TUYỂN TRẠCH | せんたく | Tuyển chọn, tuyển lựa |
選手 | TUYỂN THỦ | せんしゅ | Tuyển thủ |
選考 | TUYỂN KHẢO | せんこう | Sự cân nhắc lựa chọn |
選ぶ | TUYỂN | えらぶ | Chọn |
決 | QUYẾT |
けつ き・める/き・まる |
|
決定 | QUYẾT ĐỊNH | けってい | Quyết định |
決める | QUYẾT | きめる | Quyết định (tha động từ) |
決まる | QUYẾT | きまる | Được quyết định (tự động từ) |
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:38 PM