Kanji soumatome N2 Tuần 2 ngày 3
完了要件
Kanji soumatome N2 Tuần 2 ngày 3
Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
温 | ÔN |
おん あたた・かい あたた・まる/あたた・める |
|
温度 | ÔN ĐỘ | おんど | Nhiệt độ |
体温計 | THỂ ÔN KẾ | たいおんけい | Cặp nhiệt kế |
温室 | ÔN THẤT | おんしつ | Nhà kính |
温かい | ÔN | あたたかい | Ấm áp |
冷 | LÃNH |
れい/つめ・たい ひ・える/ひ・やす さ・める/さ・ます |
|
冷静(な) | LÃNH TĨNH | れいせい | Bình tĩnh, điềm tĩnh |
冷たい | LÃNH | つめたい | Lạnh |
冷える | LÃNH | ひえる | Trở nên lạnh |
冷やす | LÃNH | ひやす | Làm lạnh |
冷める | LÃNH | さめる | Lạnh xuống |
冷ます | LÃNH | さます | Làm lạnh cái gì đó |
緑 | LỤC | みどり/りょく | |
緑茶 | LỤC TRÀ | りょくちゃ | Trà xanh |
新緑 | TÂN LỤC | しんりょく | Màu xanh tươi cây cỏ |
緑(色) | LỤC SẮC | みどり(いろ) | Màu xanh |
紅 | HỒNG | こう | |
紅茶 | HỒNG TRÀ | こうちゃ | Hồng trà |
口紅 | KHẨU HỒNG | くちべに | Son môi |
玉 | NGỌC | たま | |
水玉 | THỦY NGỌC | みずたま | Giọt nước |
玉 | NGỌC | たま | Ngọc, viên |
十円玉 | THẬP YÊN NGỌC | じゅえんだま | Đồng 10 yên |
返 | PHẢN |
かえ・す/へん |
|
返事 | PHẢN SỰ | へんじ | Trả lời |
返却 | PHẢN KHƯỚC | へんきゃく | Trả lại, hoàn trả |
返金 | PHẢN KIM | へんきん | Trả tiền |
返す | PHẢN | かえす | Trả lại |
団 | ĐOÀN | だん/とん | |
団体 | ĐOÀN THỂ | だんたい | Đoàn thể |
集団 | TẬP ĐOÀN | しゅうだん | Tập đoàn, tập thể |
団地 | ĐOÀN ĐỊA | だんち | Khu chung cư |
布団 | BỐ ĐOÀN | ふとん | Chăn, nệm |
般 | BÀN, BAN | はん | |
一般 | NHẤT BAN | いっぱん | Phổ biến, chung, thông thường |
全般 | TOÀN BAN | ぜんぱん | Tổng quát, toàn bộ |
幼 | ẤU | おさな・い/よう | |
幼児 | ẤU NHI | ようじ | Đứa bé |
幼い | ẤU | おさない | Trẻ, trẻ con |
児 | NHI | じ/に | |
小児科 | TIỂU NHI KHOA | しょうにか | Khoa nhi |
児童 | NHI ĐỒNG | じどう | Nhi đồng |
歳 | TUẾ | さい | |
~歳 | TUẾ | さい | ~ tuổi |
二十歳 | NHỊ THẬP TUẾ | にじゅうさい | 20 tuổi |
二十歳 | NHỊ THẬP TUẾ | はたち | 20 tuổi |
未 | VỊ | み | |
未定 | VỊ ĐỊNH | みてい | Chưa được quyết định |
未来 | VỊ LAI | みらい | Tương lai |
未知 | VỊ CHI | みち | Không biết |
未~ | VỊ | み | Vẫn chưa~ |
満 | MÃN | まん/みち・る/み・たす | |
未満 | VỊ MÃN | みまん | Nhỏ hơn, không đầy, không đủ |
満員 | MÃN VIÊN | まんいん | Đầy người |
満足 | MÃN TÚC | まんぞく | Thỏa mãn |
満ちる | MÃN | みちる | Được lấp đầy, đầy |
老 | LÃO | ろう/お・いる | |
老人 | LÃO NHÂN | ろうじん | Người già |
年老いた | NIÊN LÃO | としおいた | Già, lớn tuổi |
最終更新日時: 2022年 07月 28日(木曜日) 20:38