Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
HIỆN

げん

あらわ・れる

あらわ・す

 
表現 BIỂU HIỆN ひょうげん Biểu hiện, từ ngữ
現れる HIỆN あらわれる Thể hiện, xuất hiện, ló dạng
CHI し/ささ・える  
支店 CHI ĐIẾM してん Chi nhánh
支持 CHI TRÌ しじ Sự giúp đỡ, chống đỡ, ủng hộ
支える CHI ささえる Nâng đỡ, giúp đỡ, ủng hộ, duy trì
PHẤT はら・う  
払う PHẤT はらう Trả
支払う CHI PHẤT しはらう Chi trả
支払機 CHI PHẤT CƠ しはらいき Máy ATM
DỰ あず・かる/あず・ける/よ  
預金 DỰ KIM よきん Tiền gửi
預ける DỰ あずける Gửi
預かる DỰ あずかる Được gửi
YẾT もど・す/もど・る  
戻る YẾT もどる Quay lại
払い戻し PHẤT YẾT はらいもどし Hoàn trả lại
TÀN ざん/のこ・る/のこ・す  
残高照会 TÀN CAO CHIẾU HỘI ざんだかしょうかい Điều tra cân đối tài chính
残る TÀN のこる Còn lại, sót lại (tự động từ)
残す TÀN のこす Chừa lại (tha động từ)
CHIẾU しょう/て・る/て・らす  
照明 CHIẾU MINH しょうめい Chiếu sáng
対照的 ĐỐI CHIẾU ĐÍCH たいしょうてき Mang tính đối chiếu
照らす CHIẾU てらす Chiếu sáng, soi rọi
NGẠNH こう/かた・い  
硬貨 NGẠNH HÓA こうか Tiền kim loại, tiền đồng
硬い NGẠNH かたい Cứng
HÓA  
貨物 HÓA VẬT かもつ Hàng hóa
通貨 THÔNG HÓA つうか Tiền tệ
XÁC かく/たし・か/たし・かめる  
確定 XÁC ĐỊNH かくてい Xác định
明確 MINH XÁC めいかく Xác minh
確か(な) XÁC たしか Quả thật là, đúng, xác thực
確かめる XÁC たしかめる Xác nhận, làm rõ
NHẬN にん/みと・める  
確認 XÁC NHẬN かくにん Xác nhận, kiểm tra
認める NHẬN みとめる Thừa nhận, thú nhận, đồng ý, cho phép
VI い/ちが・い/ちが・える  
違い VI ちがい Khác, sai
間違い GIAN VI まちがい Nhầm lẫn
間違える GIAN VI まちがえる Sai, nhầm
違法 VI PHÁP いほう Trái pháp luật
THỦ しゅ/と・る  
取材 THỦ TÀI しゅざい Sự điều tra, thu thập, chọn đề tài
取る THỦ とる Lấy, hái, thu thập, dùng....
取り消し THỦ TIÊU とりけし Thủ tiêu, gạch bỏ, loại bỏ
書き取り THƯ THỦ かきとり Viết chính tả
聞き取り VĂN THỦ ききとり Nghe hiểu
TIÊU しょう/き・える/け・す  
消去 TIÊU KHỨ しょうきょ Xóa bỏ, dọn dẹp
消える TIÊU きえる Biến mất (tự động từ)
消す TIÊU けす Xóa bỏ, bỏ đi (Tha động từ)
消しゴム TIÊU けしごむ Cục tẩy
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:38 PM