Kanji soumatome N2 Tuần 3 ngày 4
Completion requirements
Kanji soumatome N2 Tuần 3 ngày 4
| Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 必 | TẤT | ひつ/かなら・ず | |
| 必要(な) | TẤT YẾU | ひつよう | cần thiết |
| 必死 | TẤT TỬ | ひっし | Cố gắng hêt sức, quyết tâm |
| 必ず | TẤT | かならず | Chắc chắn, luôn luôn |
| 袋 | ĐẠI | ふくろ | |
| 袋 | ĐẠI | ふくろ | Cái bao, túi |
| 手袋 | THỦ ĐẠI | てぶくろ | Bao tay, găng tay |
| レジ袋 | ĐẠI | れじぶくろ | Túi ni long, túi nhựa |
| 足袋 | TÚC ĐẠI | たび | tabi - loại vớ mang chung với kimono |
| 積 | TÍCH | せき/つ・もる/つ・む | |
| ゴミ集積所 | TẬP TÍCH SỞ | ごみしゅうせきじょ | Điểm gom rác |
| 面積 | DIỆN TÍCH | めんせき | Diện tích, bề mặt |
| 積む | TÍCH | つむ | Chồng, chất, xếp (tha động từ) |
| 積もる | TÍCH | つもる | Chất đống (tự động từ) |
| 燃 | NHIÊN | ねん/も・える | |
| 燃料 | NHIÊN LIỆU | ねんりょう | Nhiên liệu đốt |
| 可燃 | HÀ NHIÊN | かねん | Dễ cháy, dễ bắt lửa |
| 燃やせる | NHIÊN | もやせる | Dễ cháy, dễ bắt lửa |
| 不燃 | BẤT NHIÊN | ふねん | Không cháy |
| 枝 | CHI | えだ | |
| 枝 | CHI | えだ | Cành cây |
| 小枝 | TIỂU CHI | こえだ | Cành con |
| 葉 | DIỆP | よう/は | |
| 紅葉 | HỒNG DIỆP | こうよう | Lá mùa thu |
| 紅葉 | HỒNG DIỆP | もみじ | Lá momiji |
| 葉 | DIỆP | は | Lá |
| 落ち葉 | LẠC DIỆP | おちば | Lá rơi |
| 言葉 | NGÔN DIỆP | ことば | Ngôn ngữ, từ |
| 埋 | MAI | う・める/う・まる | |
| 埋める | MAI | うめる | Chôn (tha động từ) |
| 埋まる | MAI | うまる | BỊ chôn vùi (tự động từ) |
| 埋め立てる | MAI LẬP | うめたてる | Lấp đất, lấp, chôn lấp |
| 製 | CHẾ | せい | |
| 製品 | CHẾ PHẨM | せいひん | Sản phẩm |
| ~製 | CHẾ | せい | Sản xuất tại~ |
| 容 | DUNG | よう | |
| 内容 | NỘI DUNG | ないよう | Nội dung |
| 容器 | DUNG KHÍ | ようき | Đồ đựng |
| 美容 | MỸ DUNG | びよう | Vẻ đẹp, dung nhan |
| 器 | KHÍ | き | |
| 食器 | THỰC KHÍ | しょっき | Chén bát |
| 楽器 | LẠC KHÍ | がっき | Nhạc cụ |
| 受話器 | THỤ THOẠI KHÍ | じゅわき | Ống nghe |
| 器 | KHÍ | き | Chậu, bát, đồ chứa |
| 装 | TRANG | そう/しょう | |
| 包装 | BAO TRANG | ほうそう | Đóng gói, bao bì |
| 新装開店 | TÂN TRANG KHAI ĐIẾM | しんそうかいてん | Tân trang và khai trương tiệm |
| 服装 | PHỤC TRANG | ふくそう | Trang phục, quần áo |
| 衣装 | Y TRANG | いしょう | Trang phục |
| 雑 | TẠP | ざつ | |
| 雑音 | TẠP ÂM | ざつおん | Tạp âm |
| 雑用 | TẠP DỤNG | ざつよう | Vụn vặt |
| 雑な | TẠP | ざつな | Pha tạp, hỗn hợp, linh tinh |
| 雑貨 | TẠP | ざっか | Tạp hóa |
| 誌 | CHÍ | し | |
| 雑誌 | TẠP CHÍ | ざっし | Tạp chí |
| 日誌 | NHẬT CHÍ | にっし | Nhật ký, sổ ghi |
| 資 | TƯ | し | |
| 資源 | TƯ NGUYÊN | しげん | Tài nguyên |
| 資料 | TƯ LIỆU | しりょう | Dữ liệu, tài liệu |
| 資金 | TƯ KIM | しきん | Tiền vốn |
Last modified: Thursday, 28 July 2022, 8:39 PM