Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
TẤT ひつ/かなら・ず  
必要(な) TẤT YẾU ひつよう cần thiết
必死 TẤT TỬ ひっし Cố gắng hêt sức, quyết tâm
必ず TẤT かならず Chắc chắn, luôn luôn
ĐẠI ふくろ  
ĐẠI ふくろ Cái bao, túi
手袋 THỦ ĐẠI てぶくろ Bao tay, găng tay
レジ袋 ĐẠI れじぶくろ Túi ni long, túi nhựa
足袋 TÚC ĐẠI たび tabi - loại vớ mang chung với kimono
TÍCH せき/つ・もる/つ・む  
ゴミ集積所 TẬP TÍCH SỞ ごみしゅうせきじょ Điểm gom rác
面積 DIỆN TÍCH めんせき Diện tích, bề mặt
積む TÍCH つむ Chồng, chất, xếp (tha động từ)
積もる TÍCH つもる Chất đống (tự động từ)
NHIÊN ねん/も・える  
燃料 NHIÊN LIỆU ねんりょう Nhiên liệu đốt
可燃 HÀ NHIÊN かねん Dễ cháy, dễ bắt lửa
燃やせる NHIÊN もやせる Dễ cháy, dễ bắt lửa
不燃 BẤT NHIÊN ふねん Không cháy
CHI えだ  
CHI えだ Cành cây
小枝 TIỂU CHI こえだ Cành con
DIỆP よう/は  
紅葉 HỒNG DIỆP こうよう Lá mùa thu
紅葉 HỒNG DIỆP もみじ Lá momiji
DIỆP
落ち葉 LẠC DIỆP おちば Lá rơi
言葉 NGÔN DIỆP ことば Ngôn ngữ, từ
MAI う・める/う・まる  
埋める MAI うめる Chôn (tha động từ)
埋まる MAI うまる BỊ chôn vùi (tự động từ)
埋め立てる MAI LẬP うめたてる Lấp đất, lấp, chôn lấp
CHẾ せい  
製品 CHẾ PHẨM せいひん Sản phẩm
~製 CHẾ せい Sản xuất tại~
DUNG よう  
内容 NỘI DUNG ないよう Nội dung
容器 DUNG KHÍ ようき Đồ đựng
美容 MỸ DUNG びよう Vẻ đẹp, dung nhan
KHÍ  
食器 THỰC KHÍ しょっき Chén bát
楽器 LẠC KHÍ がっき Nhạc cụ
受話器 THỤ THOẠI KHÍ じゅわき Ống nghe
KHÍ Chậu, bát, đồ chứa
TRANG そう/しょう  
包装 BAO TRANG ほうそう Đóng gói, bao bì
新装開店 TÂN TRANG KHAI ĐIẾM しんそうかいてん Tân trang và khai trương tiệm
服装 PHỤC TRANG ふくそう Trang phục, quần áo
衣装 Y TRANG いしょう Trang phục
TẠP ざつ  
雑音 TẠP ÂM ざつおん Tạp âm
雑用 TẠP DỤNG ざつよう Vụn vặt
雑な TẠP ざつな Pha tạp, hỗn hợp, linh tinh
雑貨 TẠP ざっか Tạp hóa
CHÍ  
雑誌 TẠP CHÍ ざっし Tạp chí
日誌 NHẬT CHÍ にっし Nhật ký, sổ ghi
 
資源 TƯ NGUYÊN しげん Tài nguyên
資料 TƯ LIỆU しりょう Dữ liệu, tài liệu
資金 TƯ KIM しきん Tiền vốn
最終更新日時: 2022年 07月 28日(木曜日) 20:39