Kanji soumatome N2 Tuần 3 ngày 2
Completion requirements
Kanji soumatome N2 Tuần 3 ngày 2
| Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 連 | LIÊN | れん/つれる | |
| 関連 | QUAN LIÊN | かんれん | Liên quan, mối liên hệ |
| 連続 | LIÊN TỤC | れんぞく | Liên tục |
| 連休 | LIÊN HƯU | れんきゅう | Kỳ nghỉ liên tục |
| 連れる | LIÊN | つれる | Dẫn theo, đi chung với |
| 絡 | LẠC | らく | |
| 連絡 | LIÊN LẠC | れんらく | Liên lạc |
| 荷 | HÀ | か/に | |
| 入荷 | NHẬP HÀ | にゅうか | Nhập hàng |
| 出荷 | XUẤT HÀ | しゅっか | Xuất hàng |
| 荷物 | HÀ VẬT | にもつ | Đồ vật |
| 届 | GIỚI | とど・く/とど・ける | |
| 届ける | GIỚI | とどける | Đưa đến, chuyển đến (tha động từ) |
| 届く | GIỚI | とどく | Đến, được đưa đến (tự động từ) |
| 届け出 | GIỚI XUẤT | とどけで | Đăng ký, báo cáo |
| 参 | THAM | さん/まい・る | |
| 参考書 | THAM KHẢO THƯ | さんこうしょ | Sách tham khảo |
| 持参 | TRÌ THAM | じさん | Đem theo, mang theo |
| 参る | THAM | まいる | Đến, đi |
| お参り | THAM | おまいり | Đi lễ chùa, đền |
| 衣 | Y | い | |
| 衣類 | Y LOẠI | いるい | Quần áo |
| 衣料品 | Y LIỆU PHẨM | いりょうひん | Quần áo |
| 衣服 | Y PHỤC | いふく | Trang phục |
| 衣食住 | Y THỰC TRÚ | いしょくじゅう | Ăn mặc ở |
| 他 | THA | た/ほか | |
| その他 | THA | そのた | Các khác, ngoài ra |
| 他人 | THA NHÂN | たにん | Người khác |
| 他方 | THA PHƯƠNG | たほう | Mặt khác, hướng khác |
| 蔵 | TÀNG | ぞう | |
| 冷蔵 | LÃNH TÀNG | れいぞう | Sự làm lạnh |
| 貯蔵 | TRỮ TÀNG | ちょぞう | Sự dự trữ, tàng trữ |
| 内蔵 | NỘI TÀNG | ないぞう | Sự lắp đặt, cài đặt bên trong |
| 凍 | ĐÔNG | とう/こお・る/ここ・える | |
| 冷凍 | LÃNH ĐÔNG | れいとう | Sự làm đông đá |
| 凍る | ĐÔNG | こおる | Làm đông (tha động từ) |
| 凍える | ĐÔNG | ここえる | Đông (tự động từ) |
| 等 | ĐẲNG | とう/ひと・しい/など | |
| ~等 | ĐẲNG | とう/など | Vân vân, như là... |
| 高等学校 | CAO ĐẲNG HỌC HIỆU | こうとうがっこう | Trường cấp 3 |
| 上等 | THƯỢNG ĐẲNG | じょうとう | Tốt, ưu tú, cao cấp |
| 等しい | ĐẲNG | ひとしい | Cân bằng, tương đương |
| 配 | PHỐI | はい/くば・る | |
| 配達 | PHỐI ĐẠT | はいたつ | Phân phối, chuyển cho |
| 気配 | HỆ PHỐI | けはい | Cảm giác, linh cảm |
| 心配(な) | TÂM PHỐI | しんぱい | Lo lắng, phân tâm |
| 配る | PHỐI | くばる | Phân phát, phát ra |
| 担 | ĐẢM | たん | |
| 担当 | ĐẢM ĐƯƠNG | たんとう | Đảm đương, chịu trách nhiệm |
| 分担 | PHÂN ĐẢM | ぶんたん | Phân công công việc |
| 当 | ĐƯƠNG |
とう あた・る/あて・る |
|
| 当日 | ĐƯƠNG NHẬT | とうじつ | Ngày đó |
| 弁当 | BIỆN ĐƯƠNG | べんとう | Cơm hộp |
| 当~ | ĐƯƠNG | とう | Cái ~này |
| 当たる | ĐƯƠNG | あたる | Trúng, đúng |
| 頂 | ĐỈNH | ちょう/いただ・く | |
| 頂点 | ĐỈNH ĐIỂM | ちょうてん | Đỉnh cao |
| 頂上 | ĐỈNH THƯỢNG | ちょうじょう | Đỉnh |
| 頂く | ĐỈNH | いただく | Nhận |
Last modified: Thursday, 28 July 2022, 8:39 PM