Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
MỘNG ゆめ/む  
夢中 MỘNG TRUNG むちゅう Say mê, say sưa
MỘNG ゆめ Giấc mơ
CHUYÊN せん  
専門 CHUYÊN MÔN せんもん Chuyên môn
専用 CHUYÊN DỤNG せんよう Chuyên dụng
専攻 CHUYÊN CÔNG せんこう Chuyên môn
SỬ  
歴史 LỊCH SỬ れきし Lịch sử
~史 SỬ Lịch sử
VỰC いき  
区域 KHU VỰC いき Khu vực
地域 ĐỊA VỰC いき Vùng, vành đai, khu vực
TẾ さい/まつ・り  
祭日 TẾ NHẬT さいじつ Ngày lễ, ngày nghỉ
~祭 TẾ さい Lễ hội
(お)祭り TẾ おまつり Lễ hội
TRA  
検査 KIỂM TRA けんさ Kiểm tra
調査 ĐIỀU TRA ちょうさ Điều tra
審査 PHIÊN TRA しんさ Thẩm tra, xem xét
CHIẾN せん/たたか・う  
~戦 CHIẾN せん Trận chiến đấu, cuộc chiến
大戦 ĐẠI CHIẾN だいせん Đại chiến
戦争 CHIẾN TRANH せんそう Chiến tranh
戦う CHIẾN たたかう Chiến đấu
TRANH そう/あらそ・う  
競争 CẠNH TRANH きょうそう Cạnh tranh
争う TRANH あらそう Tranh giành, gây gỗ, cạnh tranh
TƯƠNG, TƯỚNG しょう  
将来 TƯƠNG LAI しょうらい Tương lai
将棋 TƯƠNG KÌ しょうぎ Cờ tướng
KIỀU はし/きょう  
歩道橋 BỘ ĐẠO KIỀU ほどうきょう Cầu dành cho người đi bộ
鉄橋 THIẾT KIỀU てっきょう Cầu có đường cho xe lửa
KIỀU はし Cầu
架け橋 GIÁ KIỀU かけはし Cầu nối
TĂNG にく・い/にく・む/にく・しみ/にく・らしい  
憎い TĂNG にくい Đáng ghét, đáng ghê tởm
憎む TĂNG にくむ Chán ghét, oán hận, ghê tởm
憎しみ TĂNG にくしみ Sự chán ghét, sự căm hận
憎らしい TĂNG にくらしい Đáng ghét, đáng ghê tởm
SÁT さつ/ころ・す  
自殺 TỰ SÁT じさつ Tự sát
殺す SÁT ころす Giết
BI ひ/かな・しい/かな・しむ  
悲観 BI QUAN ひかん Bi quan
悲しい BI かなしい Buồn bã
悲しむ BI かなしむ Thương tình, than khóc, lo buồn
SỈ はじ/は・ずかしい  
SỈ はじ Sự xấu hỗ
恥ずかしい SỈ はずかしい Xấu hổ, bẽ mặt
CẢM かん  
感じる CẢM かんじる Cảm thấy, cảm giác
感情 CẢM TÌNH かんじょう Cảm xúc, tình cảm
感心(な) CẢM TÂM かんしん Cảm phục, hâm mộ, ngưỡng mộ
感動 CẢM ĐỘNG かんどう Cảm động
CẦU きゅう/たま  
地球 ĐỊA CẦU きゅう Trái đất
電球 THIÊN CẦU でんきゅう Bóng đèn tròn
野球 DàCẦU きゅう Bóng chày
CẦU たま Quả bóng, hình cầu
HÒA  
平和 BÌNH HÒA へい Hòa bình
和式 HÒA THỨC わしき Kiểu Nhật
ÁI あい  
ÁI あい Tình yêu
愛する ÁI あいする Yêu thương
愛情 ÁI TÌNH あいじょう Tình yêu
恋愛 LUYẾN ÁI れんあい Tình yêu
TRỌNG なか  
TRỌNG なか Quan hệ
仲間 TRỌNG GIAN なかま Bạn bè, đồng nghiệp
LƯƠNG りょう/よ・い  
改良 CẢI LƯƠNG かいりょう Cải thiện, cải tiến
良い LƯƠNG よい Tốt, đẹp, ngon...
最終更新日時: 2022年 07月 28日(木曜日) 20:40