Kanji soumatome N2 Tuần 4 ngày 4
Completion requirements
Kanji soumatome N2 Tuần 4 ngày 4
| Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 福 | PHÚC | ふく | |
| 幸福 | HẠNH PHÚC | こうふく | Hạnh phúc |
| 福祉 | PHÚC CHỈ | ふくし | Phúc lợi |
| 拝 | BÁI | はい/おが・む | |
| 拝見 | BÁI KIẾN | はいけん | Gặp mặt (khiêm tốn) |
| 拝借 | BÁI TÁ | はいしゃく | Mượn (khiêm tốn) |
| 参拝者 | THAM BÁI GIẢ | さんぱいしゃ | Người thờ phụng, người tôn sùng |
| 拝む | BÁI | おがむ | Thờ phụng |
| 打 | ĐẢ | だ/う・つ | |
| 打者 | ĐẢ GIẢ | だしゃ | Vận động viên bóng chày, người đánh |
| 打つ | ĐẢ | うつ | Đánh |
| 打ち合わせ | ĐẢ HỢP | うちあわせ | Buổi gặp mặt, họp |
| 伺 | TỨ | うかが・う | |
| 伺う | TỨ | うかがう | Thăm (khiêm tốn) |
| 幸 | HẠNH | こう/さいわ・い/しあわ・せ | |
| 幸運(な) | HẠNH VẬN | こううん | May mắn |
| 不幸(な) | BẤT HẠNH | ふこう | KHông may, bất hạnh |
| 幸せ(な) | HẠNH | しあわせ | Hạnh phúc |
| 幸い | HẠNH | さいわい | May mắn |
| 失 | THẤT | しつ/うしな・う | |
| 失礼(な) | THẤT LỄ | しつれい | Thất lễ, bất lịch sự |
| 失業 | THẤT NGHIỆP | しつぎょう | Thất nghiệp |
| 失望 | THẤT VỌNG | しつぼう | THất vọng |
| 失う | THẤT | うしなう | Đánh mất |
| 突 | ĐỘT | とつ/つ・く | |
| 突然 | ĐỘT NHIÊN | とつぜん | Đột nhiên |
| 煙突 | YÊN ĐỘT | えんとつ | Ống khói |
| 突き当たり | ĐỘT ĐƯƠNG | つきあたり | Kết thúc của (đường,...) |
| 突っ込む | ĐỘT VÀO | つっこむ | Say mê, chui vào, tham gia sâu vào |
| 然 | NHIÊN | ぜん/ねん | |
| 全然 | TOÀN NHIÊN | ぜんぜん | Hoàn toàn |
| 自然 | TỰ NHIÊN | しぜん | Tự nhiên |
| 当然 | ĐƯƠNG NHIÊN | とうぜん | Đương nhiên |
| 天然 | THIÊN NHIÊN | てんねん | Thiên nhiên |
| 諸 | CHƯ | しょ | |
| 諸~ | CHƯ | しょ | Các/nhiều |
| 諸問題 | CHƯ VẤN ĐỀ | しょもんだい | Các/nhiều vấn đề |
| 諸般 | CHƯ BAN | しょはん | Đa dạng, nhiều |
| 情 | TÌNH | じょう/なさ・け | |
| 事情 | SỰ TÌNH | じじょう | Tình cảnh |
| 友情 | HỮU TÌNH | ゆうじょう | Tình bạn |
| 表情 | BIỂU TÌNH | ひょうじょう | Biểu cảm trên mặt |
| 情け | TÌNH | なさけ | Lòng trắc ẩn, sự cảm thông |
| 情けない | TÌNH | なさけない | Đáng hổ thẹn, không cảm thông |
| 退 | THOÁI | たい/しりぞ・く | |
| 引退 | DẪN THOÁI | いんたい | Nghỉ hưu |
| 退院 | THOÁI VIỆN | たいいん | Xuất viện |
| 退学 | THOÁI HỌC | たいがく | Bỏ học |
| 退く | THOÁI | しりぞく | Thoái lui, rút khỏi, từ bỏ |
| 職 | CHỨC | しょく | |
| 職業 | CHỨC NGHIỆP | しょくぎょう | Nghề nghiệp |
| 職場 | CHỨC TRƯỜNG | しょくば | Nơi làm việc |
| 退職 | THOÁI CHỨC | たいしょく | Nghỉ hưu |
| 職人 | CHỨC NHÂN | しょくにん | Thợ, người lao động |
| 紹 | THIỆU | しょう | |
| 紹介 | THIỆU GIỚI | しょうかい | Giới thiệu |
| 介 | GIỚI | かい | |
| 介入 | GIỚI NHẬP | かいにゅう | Sự can thiệp vào |
| 介護 | GIỚI HỘ | かいご | Chăm sóc, (y tá) |
Last modified: Thursday, 28 July 2022, 8:40 PM