Kanji soumatome N2 Tuần 4 ngày 3
Completion requirements
Kanji soumatome N2 Tuần 4 ngày 3
| Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 浅 | THIỂN | あさ・い | |
| 浅い | THIỂN | あさい | Cạn |
| 浅草 | THIỂN TẢO | あさくさ | (Địa danh) |
| 浅ましい | THIỂN | あさましい | Hèn hạ, đáng xấu hổ |
| 君 | QUÂN | くん/きみ | |
| ~君 | QUÂN | くん | Cậu ~ (dùng cho nam nhỏ tuổi hơn) |
| 君 | QUÂN | きみ | Bạn |
| 久 | CỬU | きゅう/ひさ・しい | |
| 永久 | VĨNH CỬU | えいきゅう | Vĩnh cửu |
| 久しぶり | CỬU | ひさしぶり | Lâu không gặp |
| 互 | HỖ | ご/たが・い | |
| 相互 | TƯƠNG HỖ | そうご | Qua lại, tương hỗ |
| 交互 | GIAO HỖ | こうご | Tương tác, lẫn nhau |
| お互いに | HỖ | おたがいに | Lẫn nhau |
| 追 | TRUY | つい/お・う | |
| 追加 | TRUY GIA | ついか | Thêm vào, bổ sung vào |
| 追う | TRUY | おう | Truy đuổi |
| 追い越す | TRUY VIỆT | おいこす | Chạy vượt, vượt qua |
| 追い付く | TRUY PHÓ | おいつく | bắt kịp |
| 伸 | THÂN | しん/の・びる/の・ばす | |
| 追伸 | TRUY THÂN | ついしん | Tái bút |
| 伸びる | THÂN | のびる | Phát triển, dài ra (tự động từ) |
| 伸ばす | THÂN | のばす | Kéo dài ra (tha động từ) |
| 伸びをする | THÂN | のびをする | Kéo căng ra |
| 皆 | GIAI | みな | |
| 皆 | GIAI | みな | Mọi người |
| 皆さん | GIAI | みなさん | Mọi người |
| 暮 | MỘ | ぼ/く・れる/く・らす | |
| お歳暮 | TUẾ MỘ | おせいぼ | Quà cuối năm |
| 暮らす | MỘ | くらす | Sống |
| 暮れ | MỘ | くれ | Cuối năm |
| 夕暮れ | TỊCH MỘ | ゆうぐれ | Chiều tối, chạng vạng tối |
| 慣 | QUÁN | かん/な・れる/な・らす | |
| 習慣 | TẬP QUÁN | しゅうかん | Tập quán, phong tục |
| 慣れる | QUÁN | なれる | Quen với |
| 活 | HOẠT | かつ | |
| 生活 | SINH HOẠT | せいかつ | Sinh hoạt, sống |
| 活用 | HOẠT DỤNG | かつよう | Sử dụng, tận dụng |
| 活字 | HOẠT TỰ | かつじ | Chữ in, kiểu in |
| 活発(な) | HOẠT PHÁT | かっぱつ | Linh hoạt, hoạt bát, sôi nổi |
| 恋 | LUYẾN | こい/れん/こい・しい | |
| 恋愛 | LUYẾN ÁI | れんあい | Tình yêu |
| 恋 | LUYẾN | こい | Tình yêu |
| 恋人 | LUYẾN NHÂN | こいびと | Người yêu |
| 恋しい | LUYẾN | こいしい | Nhớ thương, cô đơn |
| 健 | KIỆN | けん | |
| 健在 | KIỆN TẠI | けんざい | Khỏe mạnh |
| 健全(な) | KIỆN TOÀN | けんぜん | Khỏe mạnh, bình an |
| 健やか(な) | KIỆN |
すこやか(な) |
Khỏe mạnh, bình an |
| 康 | KHANG | こう | |
| 健康 | KIỆN KHANG | けんこう | Sức khỏe |
| 健康保険証 | KIỆN KHANG BẢO HIỂM CHỨNG | けんこうほけんしょう | Thẻ bảo hiểm y tế |
| 祈 | KÌ | き/いの・る | |
| 祈願 | KÌ NGUYỆN | きがん | Lời cầu nguyện |
| 祈る | KÌ | いのる | Cầu nguyện |
| 祈り | KÌ | いのり | Lời cầu nguyện |
Last modified: Thursday, 28 July 2022, 8:39 PM