Kanji soumatome N2 Tuần 5 ngày 4
Các yêu cầu hoàn thành
Kanji soumatome N2 Tuần 5 ngày 4
| Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 刺 | THÍCH | し/さ・す/さ・さる | |
| 名刺 | DANH THÍCH | めいし | Danh thiếp |
| 刺激 | THÍCH KÍCH | しげき | Sự kích thích |
| 刺す | THÍCH | さす | Xiên, găm, đâm, thọc (tha động từ) |
| 刺さる | THÍCH | ささる | Mắc, hóc (tự động từ) |
| 肩 | KIÊN | かた | |
| 肩 | KIÊN | かた | Vai |
| 肩書き | KIÊN THƯ | かたがき | Địa chỉ người nhận trên phong bì, tiêu đề |
| 腰 | YÊU | こし/よう | |
| 腰痛 | YÊU THỐNG | ようつう | Đau thắt lưng |
| 腰 | YÊU | こし | Eo, thắt lưng |
| 腰掛ける | YÊU QUẢI | こしかける | Ngồi |
| 腰掛け | YÊU QUẢI | こしかけ | Cái ghế, ghế dựa |
| 節 | TIẾT | せつ/ふし | |
| 関節 | QUAN TIẾT | かんせつ | Khớp xương, khớp |
| 調節 | ĐIỀU TIẾT | ちょうせつ | Điều chỉnh |
| 節約 | TIẾT ƯỚC | せつやく | Tiết kiệm |
| 節 | TIẾT | ふし | mắt gỗ, nhịp, khớp |
| 神 | THẦN | かみ/しん/じん | |
| 神話 | THẦN THOẠI | しんわ | Thần thoại, cổ tích |
| 神道 | THẦN ĐẠO | しんどう | Thần đạo |
| 神経 | THẦN KINH | しんけい | Nhạy cảm |
| 神社 | THẦN XÃ | じんじゃ | Đền thờ |
| 神様 | THẦN DẠNG | かみさま | Vị thần |
| 痛 | THỐNG | つう/いた・い/いた・む | |
| 頭痛 | ĐẦU THỐNG | とうつう | Đau đầu |
| 苦痛 | KHỔ THỐNG | くつう | Đau khổ, đau |
| 痛い | THỐNG | いたい | Đau |
| 痛む | THỐNG | いたむ | Đau đớn |
| 浴 | DỤC | よく/あび・る | |
| 入浴 | NHẬP DỤC | にゅうよく | Đi tắm |
| 浴室 | DỤC THẤT | よくしつ | Phòng tắm |
| 海水浴 | HẢI THỦY DỤC | かいすいよく | Tắm biển |
| 浴びる | DỤC | あびる | Tắm vòi sen |
| 的 | ĐÍCH | てき | |
| 目的 | MỤC ĐÍCH | もくてき | Mục đích |
| 具体的(な) | CỤ THỂ ĐÍCH | ぐたいてき | Mang tính cụ thể |
| ~的 | ĐÍCH | てき | Mang tính, giống như,... |
| 的確(な) | ĐÍCH XÁC | てきかく | Chính xác |
| 汗 | CAN | あせ | |
| 汗 | CAN | あせ | Mồ hôi |
| 師 | SƯ | し | |
| 医師 | Y SƯ | いし | Bác sĩ |
| 教師 | GIÁO SƯ | きょうし | Giáo viên, giáo sư |
| 技師 | KỸ SƯ | ぎし | Kỹ sư |
| 談 | ĐÀM | だん | |
| 相談 | TƯƠNG ĐÀM | そうだん | Bàn bạc, đàm thoại |
| 会談 | HỘI ĐÀM | かいだん | Hội đàm |
| 冗談 | NHŨNG ĐÀM | じょうだん | Chuyện cười, chuyện đùa |
| 燥 | TÁO | そう | |
| 乾燥 | CAN TÁO | かんそう | Sự khô ráo |
| 折 | CHIẾT | せつ/お・れる/お・る | |
| 骨折 | CỐT CHIẾT | こっせつ | Gãy xương |
| 折れる | CHIẾT | おれる | Bị gấp, bị bẻ, vỡ, gẫy (tự động từ) |
| 折る | CHIẾT | おる | Gấp, bẻ, làm gãy (tha động từ) |
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:40 PM